River discharge as a major driving force on spatial and temporal variations in zooplankton biomass and community structure in the Godavari estuary, India

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Dòng chảy sông chia thành 3 giai đoạn: cao điểm (>4000 m³/s), trung bình (<4000 m³/s), và mùa khô (~0 m³/s).

  • Trong mùa cao điểm:
  •   - Salinity gần bằng 0, SPM > 500 mg/L, thời gian lưu <1 ngày.
  •   - Phytoplankton chủ yếu là picoplankton (cyanophyceae), Chl-a thấp (~2.7–5.2 mg/m³).
  •   - Zooplankton thấp nhất: sinh khối ~0.03 mL/m³, chủ yếu là cladocerans và copepods.
  •   - Thức ăn chính là chất hữu cơ chết (POC), không phải phytoplankton.
  • - Trong mùa trung bình:
  •   - Stratification mạnh, salinity dao động từ 0–34 psu.
  •   - Chl-a cao nhất (~25.5 mg/m³), chủ yếu là microplankton.
  •   - Zooplankton tăng: sinh khối ~0.17 mL/m³, đa dạng cao, dominance thấp.
  •   - Thức ăn gồm cả phytoplankton và chất hữu cơ chết.
  • - Trong mùa khô:
  •   - Salinity cao (~32 psu), SPM thấp, thời gian lưu >30 ngày.
  •   - Phytoplankton chủ yếu là bacillariophyceae, kích thước >10 µm.
  •   - Zooplankton cao nhất: sinh khối ~0.26 mL/m³, chủ yếu là copepods (calanoids).
  •   - Thức ăn chính là phytoplankton.
  • - Tổng cộng ghi nhận 65 taxa zooplankton, trong đó copepods chiếm ~68%, calanoids ~85%.
  • - Một số nhóm đặc trưng theo mùa:
  •   - Cladocerans, euphausiids: chỉ xuất hiện mùa cao điểm.
  •   - Rotifers, decapods, gastropods: mùa trung bình và khô.
  •   - Appendicularians, chaetognaths: mùa khô, liên quan đến salinity và Chl-a.
  • - Phân tích tương quan:
  •   - Zooplankton liên quan mạnh đến salinity (r = 0.43) và Chl-a (r = 0.62) trong mùa khô.
  •   - Trong mùa cao điểm, liên quan mạnh đến POC (r = 0.54), cho thấy vai trò của microbial loop.