Response and Recovery of Low-Salinity Marsh Plant Communities to Presses and Pulses of Elevated Salinity

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Thí nghiệm gồm 6 loài phổ biến: Zizaniopsis miliacea, Pontederia cordata, Persicaria hydropiperoides, Peltandra virginica, Ludwigia repens, Sagittaria lancifolia, và Eleocharis palustris.

   - 15 tổ hợp xâm nhập mặn: 3 PSU, 5 PSU, 10 PSU × 5 thời lượng (5–30 ngày/tháng); cộng thêm nhóm đối chứng.

   - Sau giai đoạn xử lý:

     - L. repens và P. hydropiperoides biến mất ở các tổ hợp mặn cao và dài ngày.

     - E. palustris và S. lancifolia là loài chịu mặn tốt nhất, duy trì sinh khối cao.

     - Đa dạng loài giảm rõ rệt, sinh khối trên mặt đất giảm theo độ mặn và thời lượng.

     - Nồng độ ammonium và phosphate trong nước lỗ chân tăng theo độ mặn, có thể do trao đổi ion và giảm hấp thu bởi cây.

   - Sau 10 tháng phục hồi bằng nước ngọt:

     - Sinh khối phục hồi hoàn toàn, thậm chí cao hơn ở tổ hợp mặn dài ngày.

     - Tuy nhiên, cấu trúc cộng đồng không phục hồi về trạng thái ban đầu — các loài chịu mặn chiếm ưu thế, loài nhạy mặn không tái xuất hiện.

     - Một số loài mới (volunteer species) xuất hiện từ ngân hàng hạt, làm thay đổi thành phần loài.

   - Kết luận: xâm nhập mặn ngắn hạn có thể làm thay đổi cấu trúc cộng đồng nhưng không nhất thiết làm giảm năng suất sinh học lâu dài nếu có loài thay thế. Tuy nhiên, sự thay đổi thành phần loài có thể ảnh hưởng đến chức năng hệ sinh thái về lâu dài.