Reactivity characterization of municipal solid waste and biomass

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Mẫu gồm: giấy, nhựa, gỗ thải, bùn thải, than đá, sinh khối rừng, than bùn, vỏ cây, bìa carton, hộp nước trái cây, vải vụn…  

  • Phân tích thành phần: độ ẩm, chất bay hơi, carbon cố định, tro, nhiệt trị cao (HHV).  
  • - Nhựa có HHV cao nhất (~40.72 MJ/kg), than đá ~29.53 MJ/kg, giấy thấp nhất (~12.17 MJ/kg).  
  • - TGA cho thấy:  
  •   + Nhựa, gỗ, bùn thải bắt đầu phản ứng ở nhiệt độ thấp (~190–240 °C)  
  •   + Than đá phản ứng muộn (~343 °C), có đường cong DTG mượt hơn  
  •   + Phản ứng gồm hai giai đoạn: chất bay hơi và cháy than  
  • - Lò phản ứng thả mẫu:  
  •   + Mẫu dạng viên 0.1 g, đường kính 4 mm, thả vào lò thạch anh 800–900 °C  
  •   + Khí sản phẩm được phân tích bằng FTIR: CO₂, H₂O, CO, SO₂, NO…  
  •   + Phản ứng chất bay hơi diễn ra nhanh, phản ứng than chậm hơn  
  • - So sánh TGA và lò thả mẫu:  
  •   + TGA cho kết quả phản ứng thấp hơn do mẫu nhỏ, tốc độ gia nhiệt chậm, khuếch tán chiếm ưu thế  
  •   + Lò thả mẫu cho kết quả gần với điều kiện thực tế trong lò đốt rác  
  • - Phản ứng chất bay hơi ít khác biệt giữa các mẫu, phản ứng than khác biệt rõ rệt  
  •   + Nhựa, giấy, gỗ có phản ứng cao  
  •   + Bùn thải, than bùn, than đá phản ứng thấp  
  • - Giảm nồng độ oxy (từ 21% xuống 10%, 5%) làm giảm tốc độ phản ứng, đặc biệt với than  
  • - Kết luận: phương pháp đặc tính phản ứng ảnh hưởng lớn đến kết quả; lò thả mẫu phù hợp hơn để mô phỏng điều kiện đốt thực tế.