Quyền sở hữu trí tuệ trong chuyển giao công nghệ khí hậu: Có thể vận hành hiệu quả trong khuôn khổ UNFCCC và Hiệp định Paris?

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khung pháp lý UNFCCC:

 

UNFCCC 1992 quy định nghĩa vụ chuyển giao công nghệ qua Điều 4.5 và 4.7, nhấn mạnh nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng khác biệt.

 

Các cơ chế như CDM, GCF, và các hội nghị (Bali, Copenhagen, Cancun, Durban) đều đề cập đến chuyển giao công nghệ, nhưng tiến triển chậm do tranh cãi về IPRs.

 

Hiệp định Paris 2015 thúc đẩy hợp tác công nghệ qua INDCs, cơ chế phi thị trường, đổi mới sáng tạo và khung công nghệ mới.

 

Khung pháp lý WTO và WIPO:

 

WIPO có nhiệm vụ hỗ trợ chuyển giao công nghệ nhưng hiệu quả còn hạn chế. Sáng kiến WIPO GREEN là một bước tiến.

 

TRIPS của WTO đặt ra tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ IP, nhưng có các điều khoản linh hoạt như Điều 7, 27, 29, 30, 31, 40 cho phép miễn trừ trong trường hợp khẩn cấp, lợi ích công cộng hoặc cạnh tranh không lành mạnh.

 

Tuy nhiên, việc áp dụng các điều khoản này vào công nghệ khí hậu còn nhiều tranh cãi và chưa rõ ràng.

 

Giải pháp chính sách:

 

Khai thác tối đa các điều khoản linh hoạt trong TRIPS thay vì sửa đổi toàn diện.

 

UNFCCC có thể hỗ trợ định hình lại khung pháp lý IP theo hướng công bằng và bền vững.

 

Tạo quỹ IP toàn cầu từ nguồn tài chính khí hậu để mua lại bằng sáng chế và cấp phép miễn phí cho các nước đang phát triển.

 

Cải tiến CDM để tăng hiệu quả chuyển giao công nghệ.

 

Giảm bất đối xứng thông tin bằng cách mở rộng TNA và yêu cầu phản hồi từ bên cung cấp công nghệ.

 

Tăng cường phối hợp giữa UNFCCC, WGTTT, WIPO GREEN để xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.

 

Kết luận: Công nghệ khí hậu vừa mang tính kinh tế vừa mang tính môi trường, cần được xem là hàng hóa công toàn cầu. Việc chuyển giao công nghệ khí hậu là lợi ích chung toàn cầu, cần được thúc đẩy nhanh chóng và hiệu quả. UNFCCC nên đóng vai trò tích cực hơn trong việc điều phối với WTO và WIPO để cân bằng giữa quyền lợi tư nhân và mục tiêu công cộng.