Quyền sở hữu trí tuệ như một yếu tố quyết định hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài – Trường hợp nghiên cứu tại Hy Lạp

( 0 đánh giá )
Miễn phí

FDI là kênh chính để chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong các ngành có tài sản sở hữu trí tuệ dễ bị sao chép  

Mô hình OLI cho rằng doanh nghiệp chọn FDI khi có lợi thế sở hữu, lợi thế địa điểm và lợi thế nội bộ hóa  

Vấn đề appropriability phát sinh khi thông tin bị sử dụng mà không mang lại lợi ích cho bên tạo ra nó  

Hệ thống bằng sáng chế giúp bảo vệ lợi ích kinh tế từ đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong ngành dược, hóa chất, công nghệ sinh học  

Chỉ số GPI đo lường mức độ bảo hộ bằng sáng chế qua 5 tiêu chí: phạm vi bảo hộ, thời hạn, thực thi, điều ước quốc tế, và hạn chế  

GPI danh nghĩa của Hy Lạp giai đoạn 2002–2006 là 3.86, nhưng GPI hiệu quả chỉ dao động từ 1.62 đến 1.69 do ảnh hưởng của chỉ số CPI (tham nhũng)  

Phân loại ngành theo cường độ công nghệ: cao, trung bình, thấp  

Dữ liệu FDI theo hình thức sở hữu được lấy từ Ngân hàng Hy Lạp, tính theo tỷ lệ vốn đầu tư vào công ty sở hữu đa số trên tổng FDI ngành  

Phân tích ANOVA cho thấy yếu tố cường độ công nghệ có ảnh hưởng đáng kể đến hình thức đầu tư (p = 0.076), trong khi IPR không có ảnh hưởng trực tiếp  

Ngành công nghệ cao có tỷ lệ sở hữu đa số cao nhất (0.8172), tiếp theo là ngành công nghệ thấp (0.6314), và thấp nhất là ngành trung bình (0.5257)  

Kết luận: Do mức độ bảo hộ IPR tại Hy Lạp còn thấp, các nhà đầu tư nước ngoài có xu hướng chọn hình thức sở hữu đa số để kiểm soát công nghệ và giảm rủi ro bị sao chép  

Chiến lược đầu tư phụ thuộc vào mức độ appropriability của công nghệ và khả năng hấp thụ của đối tác địa phương