Quyền sáng chế có thực sự thúc đẩy năng suất? 40 năm đổi mới, phức tạp hóa và tăng trưởng

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khung phân tích:

  • Sử dụng mô hình hồi quy động theo bảng dữ liệu (System GMM) để kiểm định mối quan hệ giữa TFP, ECI và quyền sáng chế (PR).
  • - Dữ liệu TFP từ Penn World Tables 8.1; ECI từ Atlas of Economic Complexity; PR từ chỉ số Ginarte-Park.

Kết quả chính:

  • Quyền sáng chế không có ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng TFP khi đã kiểm soát ECI.
  • - ECI có ảnh hưởng tích cực và mạnh đến TFP, đặc biệt ở cả nhóm nước OECD và ngoài OECD.
  • - Tác động của ECI vẫn giữ nguyên khi kiểm soát các biến nội sinh và các yếu tố kinh tế-xã hội khác.

Giải thích lý thuyết:

  • Quyền sáng chế chỉ bảo vệ công nghệ mới, không phản ánh khả năng hấp thụ công nghệ sẵn có.
  • - ECI phản ánh năng lực sản xuất đa dạng và phức tạp, là kết quả của việc tích lũy tri thức và công nghệ.
  • - Năng lực hấp thụ công nghệ (absorptive capacity) là yếu tố quyết định khả năng ứng dụng đổi mới vào sản xuất.

Phân tích bổ sung:

  • Tách ECI thành phần hấp thụ và phần sáng tạo bằng hồi quy điều chỉnh (AECI).
  • - AECI vẫn có ảnh hưởng tích cực đến TFP, cho thấy vai trò của hấp thụ công nghệ quan trọng hơn sáng tạo công nghệ mới.
  • - Kiểm định Granger cho thấy ECI là nguyên nhân dẫn đến tăng trưởng TFP, không phải ngược lại.

Hàm ý chính sách:

  • Các nước đang phát triển không nên chỉ tập trung xây dựng hệ thống quyền sáng chế mạnh.
  • - Cần đầu tư vào năng lực hấp thụ công nghệ: giáo dục, liên kết doanh nghiệp–viện nghiên cứu, chuyển giao công nghệ.
  • - Đổi mới sáng tạo không chỉ là phát minh, mà là khả năng ứng dụng và phổ biến công nghệ vào sản xuất thực tế.

Kết luận:

  • Quyền sáng chế không phải là yếu tố thúc đẩy năng suất trong dài hạn.
  • - Độ phức tạp kinh tế là chỉ số phản ánh tốt hơn năng lực đổi mới và tăng trưởng.
  • - Chính sách phát triển nên tập trung vào nâng cao năng lực hấp thụ công nghệ thay vì chỉ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.