Quản lý và chuyển giao tài sản trí tuệ trong lĩnh vực khoa học thực phẩm tại các tổ chức R&D của Ấn Độ

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Tình hình IP tại ICAR:

  • ICAR thiết lập hệ thống quản lý IP ba tầng từ năm 2006, gồm các đơn vị ITMU và ZTMU.
  • - Từ 1952 đến 2014, ICAR nộp 205 đơn bằng sáng chế trong lĩnh vực thực phẩm, chủ yếu về sữa, thủy sản, rau quả, máy móc chế biến.
  • - 21 bằng sáng chế đã được cấp, 70 nhãn hiệu đã được đăng ký bởi 26 viện ICAR.
  • - Các công nghệ được chuyển giao qua MoU, hợp đồng cấp phép, tư vấn, nghiên cứu hợp đồng.

Tình hình IP tại CSIR:

  • CSIR có mạng lưới 38 phòng thí nghiệm quốc gia, dẫn đầu về số lượng bằng sáng chế quốc tế của Ấn Độ.
  • - CFTRI là đơn vị chủ lực trong lĩnh vực thực phẩm, với 348 bằng sáng chế được cấp.
  • - Xu hướng tăng mạnh số lượng đơn đăng ký từ 2001–2010, phản ánh hiệu quả của chính sách IP quốc gia.

Tình hình IP tại DRDO:

  • DRDO hợp tác với FICCI triển khai chương trình ATAC từ năm 2008 để thương mại hóa công nghệ.
  • - Trong lĩnh vực thực phẩm, DRDO phát triển 91 công nghệ, chủ yếu về thực phẩm giá trị gia tăng và ngũ cốc.

Xu hướng IP tại IPO và WIPO:

  • Từ 1997–2014, IPO nhận 4518 đơn đăng ký bằng sáng chế thực phẩm, cấp 1595 bằng.
  • - WIPO ghi nhận 318,395 đơn quốc gia và 11,832 đơn PCT trong lĩnh vực thực phẩm từ 2000–2012.
  • - Các quốc gia dẫn đầu: Mỹ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc.

Chuyển giao tài sản trí tuệ:

  • ICAR phát triển 145 công nghệ thực phẩm, chuyển giao cho 188 đối tác qua 243 hợp tác.
  • - Các công nghệ chủ yếu thuộc nhóm: sản phẩm rau quả, ngũ cốc, máy móc chế biến, thịt, sữa, thủy sản.
  • - 16% tài sản được bảo hộ đã được chuyển giao — cao hơn mức trung bình toàn cầu (<1%).

Kết luận:

Quản lý và chuyển giao tài sản trí tuệ trong lĩnh vực khoa học thực phẩm tại Ấn Độ đã có bước tiến rõ rệt nhờ các chương trình IP quốc gia, sự phát triển của các viện nghiên cứu và cơ chế hợp tác công–tư. ICAR, CSIR và DRDO đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy đổi mới, bảo hộ và thương mại hóa công nghệ thực phẩm.