Protein vận chuyển tự động BatA là kháng nguyên bảo vệ chống lại nhiễm khí dung gây chết do Burkholderia mallei và Burkholderia pseudomallei

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + B. mallei và B. pseudomallei gây bệnh nguy hiểm, kháng kháng sinh, không có vắc-xin, được xếp Tier 1 (nguy cơ an ninh sinh học).

  + Hai loài có quan hệ di truyền gần, biểu hiện bệnh tương tự, gợi ý khả năng phát triển vắc-xin bảo vệ chéo.

  + BatA: protein vận chuyển tự động, bề mặt, bảo tồn 99–100%, tham gia sống sót nội bào, gây đáp ứng kháng thể, mất BatA làm giảm độc lực.

  + PIV5: vector virus an toàn, sản xuất rẻ, đã dùng cho nhiều vắc-xin khác.

  • Phương pháp:
  •   + Sản xuất BatA tái tổ hợp (His-tag) và PIV5 mang đoạn gen BatA (aa 30–307).
  •   + Tiêm chuột BALB/c qua đường mũi (PIV5) hoặc kết hợp mũi–dưới da (protein + tá dược rLyme).
  •   + Sau 4–6 tuần, thử thách bằng khí dung liều gây chết (10 LD50 B. mallei hoặc 5 LD50 B. pseudomallei).
  •   + Theo dõi sống sót 25–40 ngày, định lượng vi khuẩn ở phổi/lách.
  • - Kết quả chính:
  •   + Protein BatA + tá dược: sống sót 21% sau thử thách B. mallei; 75% số sống sót sạch vi khuẩn ở phổi.
  •   + PIV5-BatA: bảo vệ 84% (B. mallei) và 80% (B. pseudomallei) giai đoạn cấp; 74% và 60% sống sót đến cuối nghiên cứu.
  •   + 78% (B. pseudomallei) và 44% (B. mallei) số sống sót PIV5-BatA sạch vi khuẩn ở phổi/lách.
  •   + Đáp ứng miễn dịch: ELISA cho thấy kháng thể chống BatA thấp, ELISPOT IFN-γ tăng → gợi ý vai trò miễn dịch tế bào.
  • - Thảo luận:
  •   + BatA là kháng nguyên bảo vệ giá trị, PIV5 là nền tảng vector tiềm năng cho vắc-xin bảo vệ chéo.
  •   + Cơ chế bảo vệ có thể chủ yếu qua miễn dịch tế bào, phù hợp đặc tính nội bào của vi khuẩn.
  •   + PIV5-BatA đạt mức bảo vệ cao chỉ với 1 liều, chưa từng báo cáo trước đây cho vắc-xin đơn kháng nguyên chống cả hai loài.
  • - Kết luận:
  •   + PIV5-BatA là ứng viên vắc-xin đầy hứa hẹn chống lại glanders và melioidosis, cần nghiên cứu sâu hơn để đạt miễn dịch tiệt trừ.