Predicting human exposure and risk from chlorinated indoor swimming pool: a case study

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Các DBPs chính gồm trihalomethanes (THMs) và haloacetic acids (HAAs), với tỷ lệ brominated DBPs chiếm >94% tổng lượng.

  • Nồng độ THMs trong nước: 28.7–95.5 µg/L; trong không khí: 44.1–133.6 µg/m³. HAAs trong nước: 68.9–158.9 µg/L.
  • - CHBr₃ chiếm ~83% tổng THMs; TBAA, CDBAA và DBAA chiếm ~68% tổng HAAs.
  • - Phơi nhiễm qua da và hít thở chiếm ~99.3% tổng rủi ro; nuốt nước chỉ chiếm ~0.6%.
  • - Rủi ro ung thư trung bình: 2.46×10⁻⁵, cao hơn 4–6 lần so với rủi ro từ nước uống.
  • - Các yếu tố ảnh hưởng: thời gian bơi (40–85 phút/lần), tần suất (26–48 lần/năm), số người tham gia (14–62 người/ngày).
  • - Phân tích xác suất cho thấy 99.9% khả năng rủi ro vượt ngưỡng 1×10⁻⁵ theo chuẩn USEPA.
  • - Các DBPs khác như chloramines, nitrosamines, iodo-THMs chưa được đánh giá đầy đủ nhưng có thể gây độc tính cao hơn.
  • - Các chiến lược giảm phơi nhiễm gồm: tắm trước khi bơi, giảm thời gian lưu nước, cải thiện thông gió, thay đổi phương pháp khử trùng (ozone, UV, điện phân muối).
  • - Nguồn bromide cao đến từ nước biển khử mặn và nước ngầm ven biển, làm tăng DBPs brominated.
  • - Cần nghiên cứu thêm về độc tính, dữ liệu hấp thụ qua da và các DBPs mới để đánh giá rủi ro toàn diện hơn.