Phytol dưới góc nhìn dược lý và y sinh học

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguồn gốc và cấu trúc:

  - PYT là một diterpenoid C20, có mặt trong tảo, thực vật, vi khuẩn lam, động vật nhai lại và sản phẩm sữa

  - Công thức hóa học: C20H40O; trọng lượng phân tử: 296.54; độ tan trong nước rất thấp

 

Chuyển hóa và hấp thu:

  - PYT hấp thu qua ruột non, chuyển hóa tại gan thành phytanic acid (PA)

  - PA tích lũy trong gan, mỡ, huyết tương, sữa, thịt, phô mai, và có thể gây rối loạn chuyển hóa nếu dư thừa

 

Hoạt tính sinh học:

  - Kháng khuẩn: hiệu quả trên S. aureus, M. tuberculosis, T. brucei, S. mansoni, P. aeruginosa

  - Chống ung thư: ức chế aromatase, MAPK, RXR, RAR; hiệu quả trên MCF-7, PC-3, HeLa, HT-29, A549…

  - Chống đột biến và chống dị tật: giảm tác động của retinoic acid, không gây đột biến trên Salmonella

  - Miễn dịch: tăng IgG1, IgG2a; dẫn xuất như phytanol, phytanyl amine, phytanyl mannoside có tác dụng bổ trợ miễn dịch

  - Chống tiểu đường: hoạt hóa PPARα, PPARγ, RXR; tăng GLUT2, GLUT4, giảm sản xuất glucose tại gan

  - Giảm lipid: điều hòa chuyển hóa lipid qua PPARα

  - Thần kinh: chống co giật, giảm đau, chống trầm cảm, giảm lo âu; có thể qua cơ chế GABA

  - Chống oxy hóa: bắt gốc tự do (.OH, NO, DPPH…), cân bằng redox, bảo vệ tế bào thần kinh

  - Chống viêm: giảm cytokine, giảm stress oxy hóa

 

Ứng dụng khác:

  - Biomarker: PA là chỉ dấu cho các bệnh Refsum, Zellweger, SLS, RZCP, lupus nephritis, lymphoma…

  - Năng lượng sinh học: PYT có chỉ số octane cao, tiềm năng làm nhiên liệu sinh học

  - Hóa chất hỗ trợ: nguyên liệu tổng hợp tocopherol (vitamin E), dẫn xuất như phytal, phytol-PP, phytanyl chloride…

  - Mỹ phẩm: dưỡng da, chống rụng tóc, kích thích mọc tóc, chống gàu

  - Phân bón, thuốc xua côn trùng: có dẫn xuất ứng dụng trong nông nghiệp

 

Kết luận:

  - PYT là hợp chất tự nhiên đa chức năng, có tiềm năng lớn trong dược phẩm, mỹ phẩm và năng lượng

  - PA là chất chuyển hóa quan trọng, vừa có hoạt tính sinh học vừa là biomarker bệnh lý

  - Cần nghiên cứu thêm về độc tính, cơ chế tác động và ứng dụng lâm sàng