Phát triển và ứng dụng lớp phủ cellulose nano sợi để kéo dài thời gian bảo quản rau cắt sẵn trong điều kiện sau thu hoạch

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguyên liệu: sợi cây gai dầu (Cannabis sativa L. subsp. sativa) sau thu hoạch, xử lý kiềm và tẩy trắng; rau bina (Spinacia oleracea L.) trồng tại Chiangmai, thu hoạch ngày thứ 40, vận chuyển lạnh về phòng thí nghiệm.  

Chuẩn bị NFC:  

  • Phương pháp trực tiếp: 0.1% w/v cellulose tinh chế, đồng hóa áp suất cao 120 phút, 20.000 psi.  
  • - Phương pháp gián tiếp: chuẩn bị gel gốc 0.7% w/v, đồng hóa 120 phút, pha loãng bằng khuấy nhẹ hoặc đồng hóa lại 1–8 chu kỳ.  
  • Đặc tính NFC:  
  • - Kích thước sợi: 10–50 nm, trung bình 27.13 ± 9.08 nm.  
  • - Ổn định: phương pháp gián tiếp ít kết tụ, không tách pha sau 7 ngày.  
  • - Độ trong: phương pháp gián tiếp cao hơn (90% truyền sáng ở 600 nm).  
  • - Birefringence: thấy rõ ở 0.3–0.5% w/v.  
  • Thí nghiệm phủ rau:  
  • - Dùng NFC 0.1, 0.3, 0.5% w/v phủ lên lá rau bina, bảo quản 25 ± 0.5 °C, RH 40–56%.  
  • - Đánh giá: hình dạng, màu sắc (L*, hue), chlorophyll (SPAD), hô hấp (CO₂), độ ẩm, vi sinh vật, SEM.  
  • Kết quả:  
  • - Hình dạng: 0.5% NFC giữ lá không héo đến ngày 3, điểm hedonic ≥ 5.  
  • - Chlorophyll: 0.5% NFC giữ SPAD cao nhất, giảm chậm.  
  • - Màu: hue angle giảm ít nhất ở 0.5% NFC.  
  • - Hô hấp: CO₂ giảm mạnh ở 0.5% NFC (−70% so control).  
  • - Độ ẩm: 0.5% NFC giữ 85.5% MC sau 84 h.  
  • - Vi sinh vật: 0.5% NFC có tổng khuẩn thấp nhất (7.56 log CFU/g ngày 3).  
  • - SEM: lớp phủ NFC che kín khí khổng, dày ~3.38 µm.  
  • Cơ chế: NFC tạo màng khí thấp O₂, giữ ẩm nhờ liên kết hydro, cho phép hơi nước thoát ra nhưng ngăn ngừa ngưng tụ.  
  • Kết luận: NFC 0.3–0.5% hiệu quả bảo quản rau cắt sẵn, tiềm năng ứng dụng thực tế.