Phân tích transcriptome quả dâu tây sau thu hoạch xử lý auxin và abscisic acid ngoại sinh

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vật liệu: quả dâu tây giống Fragaria × ananassa thu hoạch ở giai đoạn trắng, xử lý tiêm IAA 1 mM, ABA 1 mM, IAA+ABA (mỗi 1 mM) hoặc nước (đối chứng), bảo quản 20 °C, 90% RH, tối, 2 ngày.  

Sinh lý: chỉ số a* tăng ở tất cả các lô sau 2 ngày, thấp nhất ở IAA, cao nhất ở ABA; độ cứng giảm tương đương giữa các lô.  

Hormone: IAA nội sinh tăng ở lô IAA và IAA+ABA; ABA nội sinh tăng ở lô ABA và IAA+ABA.  

RNA-Seq: xây dựng transcriptome tham chiếu 44.457 unigene; DEGseq so sánh các lô với đối chứng.  

IAA vs ĐC: 153 gen khác biệt (111↑, 42↓), cảm ứng AUX/IAA, ARF, GH3.1, annexin, RING-H2 E3 ligase, RLK; ức chế TOPLESS, E2, một số RLK khác, pectinase, glucanase, β-galactosidase, sucrose synthase, PAL, FaRT1. Tăng biểu hiện XT1, XTH, GST, enzyme tổng hợp VLCFA.  

ABA vs ĐC: 132 gen (48↑, 84↓), cảm ứng SKP1-like, RING-H2 E3, annexin, RLK, HSP70, MET2, CK2α1, SRG1, FRD3, IFR, pectate lyase, glucanase, XTH, CAD; ức chế expansin, BAG6, LMW-HSP17.4, metallothionein1, ARP, defensin, một số kinase và FAD.  

IAA+ABA vs ĐC: 147 gen (54↑, 94↓), phần lớn trùng với IAA hoặc ABA; 25 gen đặc trưng gồm HSP17.2, MAPKKK3, cytochrome c oxidase; một số pectinesterase, β-galactosidase, glucanase thay đổi hướng biểu hiện so với xử lý đơn.  

Giao thoa: 20 gen thay đổi ở cả ba xử lý; RLK và ubiquitin ligase phản ứng với cả IAA và ABA, gợi ý vai trò trung tâm trong cross-talk.  

Kết luận: IAA trì hoãn chín qua ức chế gen mềm quả và chuyển hóa đường/sắc tố; ABA thúc đẩy chín qua cảm ứng gen mềm quả và stress; phối hợp tạo đáp ứng hỗn hợp, đôi khi đối kháng. RLK và hệ ubiquitin là nút giao điều hòa.