Phân tích năng lượng và exergy của quá trình khí hóa chất thải rắn đô thị trong lò tầng sôi sử dụng không khí

( 0 đánh giá )
Miễn phí

S-MSW gồm: gạo, cải bắp, bìa carton, PE, PVC, vải, gỗ, cao su; LHV trung bình ~22.5 MJ/kg.

  • Thí nghiệm thực hiện ở 550–850 °C và ER từ 0 đến 0.8; lò tầng sôi quy mô phòng thí nghiệm, đường kính 60 mm, cao 1100 mm.
  • - Thành phần khí sản phẩm thay đổi theo nhiệt độ và ER:
  •   - Tăng nhiệt độ → tăng H₂ và CO, giảm CH₄ và C₂ hydrocarbons.
  •   - Tăng ER → giảm H₂, CO, CH₄, C₂H₄; tăng CO₂.
  • - Năng lượng và exergy khí sản phẩm đạt cao nhất ở 650 °C và ER = 0.4:
  •   - ChEEf = 49.73%, ToEEf = 64.05%, CheEf = 47.14%, ToeEf = 51.33%.
  • - C2H4 là chất mang năng lượng và exergy quan trọng nhất; tiếp theo là CH4 và CO.
  • - Năng lượng khí sản phẩm cao hơn exergy do phần năng lượng vật lý (sensible heat) không có giá trị chuyển đổi hoàn toàn.
  • - Khí chiếm 45–83% tổng năng lượng sản phẩm; tar và char giảm mạnh khi tăng nhiệt độ và ER.
  • - Exergy vật lý chiếm tỷ lệ thấp (~3.7–15%) trong tổng exergy sản phẩm.
  • - Khuyến nghị: ToeEf là chỉ số phù hợp nhất để đánh giá hệ thống khí hóa hai giai đoạn, vì phản ánh phần năng lượng có thể sử dụng cho chuyển đổi tiếp theo (động cơ, turbine…).