Phân tích mạng lưới sinh thái cho hệ thống chuyển hóa chất thải rắn công nghiệp

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Mô hình WIO mở rộng cho phép phân tích dòng trực tiếp và gián tiếp của ISW giữa 22 ngành kinh tế.

   - Áp dụng phân tích kiểm soát mạng (NCA) và tiện ích mạng (NUA) để xác định ngành kiểm soát và ngành phụ thuộc trong hệ thống.

   - Chỉ số tổng hợp: CUI (cường độ sử dụng toàn diện) và GI (cường độ phát sinh) giúp xác định ngành cần ưu tiên giảm phát thải.

   - Kết quả:

     - Tổng lượng ISW: 437.33 Mt (CISW chiếm 430.69 Mt, HW chỉ 6.63 Mt); phần lớn là dòng gián tiếp.

     - Ngành năng lượng (EH) là nguồn phát CISW trực tiếp lớn nhất; ngành giấy (MP) là nguồn phát HW trực tiếp lớn nhất.

     - Các ngành như OS, MOI, MCE tạo nhiều ISW gián tiếp do liên kết chuỗi cung ứng.

     - EH là ngành kiểm soát chính trong mạng CISW; MP là ngành kiểm soát chính trong mạng HW.

     - UWR là ngành phụ thuộc lớn nhất trong cả hai mạng.

     - Quan hệ sản xuất chủ yếu là khai thác (exploitation), cạnh tranh (competition) và cộng sinh (mutualism); khai thác chiếm tỷ lệ cao nhất.

     - CUI của CISW cao hơn HW; ngành khai khoáng có tiềm năng cải thiện công nghệ tái chế lớn.

     - MCE có GI cao nhưng CUI thấp trong mạng HW → cần chú trọng cải thiện công nghệ xử lý chất thải điện tử.

   - Khuyến nghị: cải thiện công nghệ sản xuất sạch, điều chỉnh chuỗi cung ứng, tăng cường tái chế và sử dụng năng lượng sạch để giảm phát thải ISW.