Phân tích dòng khí và truyền nhiệt bên trong container lạnh chứa trái cây – Phần II: Đánh giá thiết kế bao bì táo và sức cản dòng thẳng đứng

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Mô phỏng: container Star Cool SCI‑40, cấp khí lạnh từ sàn T‑bar, hai hàng pallet (20 pallet). Bao bì: Econo-D (64 thùng/pallet, không lỗ đáy, 12 kg/thùng), Mark 9 (80 thùng/pallet, lỗ đáy 0,25%, 10,5 kg/thùng), Mark 6 (80 thùng/pallet, lỗ đáy 3,5%, 9 kg/thùng).  

Thử nghiệm hầm gió đo ΔP–v ở ba phương (X, Y, Z) cho nửa pallet trên/dưới, tính K và β. Sức cản thẳng đứng lớn nhất ở pallet có lỗ đáy nhỏ/bị che bởi pallet gỗ.  

Kết quả CFD: vận tốc thẳng đứng cao và đồng đều nhất ở Mark 6; Econo-D cho vận tốc rất thấp ở hàng gần cửa gió vào; Mark 9 tốt hơn Econo-D ở một số vị trí. Lưu lượng riêng (L/s·kg) của Mark 6 đạt 0,02–0,024 (trong dải khuyến nghị), cao hơn nhiều so với hai loại còn lại. Phân bố nhiệt: Mark 6 đạt SD nhiệt thấp nhất (~0,43 °C sau 72 h), Econo-D và Mark 9 cao hơn (~0,86 °C và 1,34 °C); vùng gần khe giữa hàng/pallet mát nhanh hơn vùng sát tường. Thời gian làm mát 7/8 (SECT): Mark 6 ~32–34 h; Econo-D ~54–60 h; Mark 9 ~55–66 h tùy hàng pallet.  

Kịch bản giảm sức cản thẳng đứng Econo-D 25–75% (mô phỏng tăng lỗ đáy) tăng vận tốc thẳng đứng, giảm SECT tới 37% ở mức giảm 75% (lỗ đáy tương đương Mark 6), cải thiện đồng đều nhiệt.  

Kết luận: thiết kế lỗ thông đáy pallet/bao bì quyết định hiệu quả làm mát trong container cấp gió từ đáy; tối ưu thông gió đáy giúp rút ngắn thời gian làm mát, nâng cao đồng đều, tiết kiệm năng lượng.