Pesticide pollution of multiple drinking water sources in the Mekong Delta, Vietnam: evidence from two provinces

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Không có nguồn nước nào được xác định là “sạch” về mặt thuốc trừ sâu. Tất cả đều có mẫu vượt ngưỡng EC (0.1 µg/L cho từng chất, 0.5 µg/L tổng).

  • Các chất phổ biến nhất: isoprothiolane (98% mẫu nước mặt), fenobucarb (91%), fipronil (83%). Nồng độ cao nhất: isoprothiolane 8.49 µg/L.
  • - Nước đóng chai: 50% mẫu bị nhiễm, có tới 8 loại thuốc trừ sâu, nồng độ cao nhất 1.38 µg/L.
  • - Nước mưa và nước xử lý tại hộ gia đình (phèn + đun sôi): đều bị nhiễm, có mẫu chứa tới 11 loại thuốc trừ sâu.
  • - Nước ngầm: 5/22 mẫu bị nhiễm, có cả isoprothiolane, pretilachlor, fenobucarb, quinalphos, fipronil.
  • - Ô nhiễm nặng nhất ở nước kênh rạch, đặc biệt vào mùa hè–thu và mùa thu–đông do sử dụng thuốc trừ sâu nhiều hơn.
  • - Tại các trạm bơm nước công cộng, nước đầu vào đều vượt ngưỡng EC, đặc biệt ở Thoại Sơn (3.26 µg/L).
  • - Nguồn ô nhiễm: sử dụng thuốc trừ sâu quá liều (60–80% hộ), bảo quản và xử lý rác thải thuốc không an toàn (nhiều hộ vứt vỏ chai ra ruộng, kênh, hoặc để trong nhà).
  • - Các loại thuốc trừ sâu có độc tính vừa (WHO class II) chiếm phần lớn: isoprothiolane, fenobucarb, propiconazole, fipronil…
  • - Tác động tiềm tàng: phơi nhiễm mãn tính, nguy cơ ung thư, tổn thương thần kinh, ảnh hưởng hệ sinh thái thủy sinh.
  • - Khuyến nghị:
  •   - Cải thiện quản lý thuốc trừ sâu: IPM, GAP, “3 giảm 3 tăng”.
  •   - Tăng cường giám sát chất lượng nước, kể cả nước đóng chai.
  •   - Áp dụng nguyên tắc phòng ngừa, xem xét dùng chuẩn EC cho Việt Nam.
  •   - Ưu tiên xử lý tại nguồn hơn là xử lý sau khi ô nhiễm.