Performance of different assessment methods to evaluate contaminant sources and fate in a coastal aquifer

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vùng nghiên cứu: tầng chứa nước không bị giới hạn, dày 10–30 m, bị ô nhiễm bởi dầu mỏ, dung môi clo hóa, phân bón, nước thải sinh hoạt.

   - Hệ thống phục hồi: tường bentonite (HFB) + 67 giếng bơm (HB), tạo vùng dòng chảy đảo chiều gần bờ biển → ngăn chất ô nhiễm lan ra biển.

   - Các phương pháp đánh giá:

     - Head survey: đo mực nước ngầm tại 246 giếng → xác định hướng dòng chảy và vùng xâm nhập mặn.

     - Flow meter: đo dòng chảy thẳng đứng tại 16 giếng → xác nhận hiệu quả của HFB và HB.

     - IDS: lấy mẫu tích hợp theo chiều sâu → xác định sơ bộ vùng ô nhiễm, nhưng không phản ánh được phân tầng hóa học.

     - MLS: lấy mẫu theo tầng sâu → xác định chính xác phân tầng DO, EC, Eh, pH, và các chất ô nhiễm.

     - Isotope: phân tích δ¹⁸O, δ²H, ³H, δ¹⁵N-NO₃⁻, δ¹⁵N-NH₄⁺, δ¹³C-1,2-DCA, δ³⁷Cl → xác định nguồn nước, nguồn ô nhiễm, và quá trình suy giảm sinh học.

     - Microbial: phân tích coliform → xác nhận rò rỉ từ đường ống nước thải sinh hoạt.

     - Numerical modelling: mô hình MODFLOW + SEAWAT → mô phỏng dòng chảy và vận chuyển muối, xác định vùng xâm nhập mặn và hiệu quả phục hồi.

   - Kết quả:

     - IDS không đủ độ phân giải để xác định phân tầng hóa học và xâm nhập mặn.

     - MLS cho thấy rõ phân tầng nước ngọt–nước mặn, vùng khử oxy, và quá trình suy giảm sinh học.

     - Isotope xác định rõ nguồn nước (mưa, nước biển, nước thải) và quá trình khử nitrate, phân hủy 1,2-DCA.

     - Mô hình SEAWAT xác nhận sự tồn tại của “plume” nước biển từ kênh làm mát → lan xuống đáy tầng chứa nước và di chuyển về phía biển.

     - Tổng hợp các phương pháp cho phép xây dựng mô hình khái niệm chi tiết về ô nhiễm và xâm nhập mặn.