Origin and assessment of groundwater pollution and associated health risk: a case study in an industrial park, northwest China

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khu vực nghiên cứu nằm trên trầm tích phù sa sông Hoàng Hà, khí hậu khô hạn, dân cư chủ yếu là nông dân.

  • Hai tầng chứa nước: tầng nông (phreatic aquifer) dùng cho sinh hoạt, tầng sâu (confined aquifer) chất lượng kém.
  • - Nguồn bổ cập chính: nước tưới từ sông Hoàng Hà (77%), mưa và dòng chảy biên (23%).
  • - Thu thập 20 mẫu nước từ giếng tay, phân tích 19 chỉ tiêu hóa học và kim loại nặng.
  • - Các chất ô nhiễm chính: NO₃⁻, Mn, F⁻, TDS, TH, SO₄²⁻. Trong đó:
  •   - 70% mẫu vượt giới hạn nitrat.
  •   - 45% mẫu vượt giới hạn mangan (Mn cao nhất: 1.047 mg/L).
  •   - 25% mẫu vượt giới hạn TDS.
  •   - 45% mẫu vượt giới hạn độ cứng (TH).
  • - Nguồn gốc ô nhiễm:
  •   - Mn: từ nhà máy TMC (sản xuất điện phân mangan lớn nhất thế giới).
  •   - NO₃⁻: từ nông nghiệp, phân bón, nước tưới.
  •   - F⁻, SO₄²⁻, HCO₃⁻: từ phong hóa khoáng vật tự nhiên.
  • - Phân loại nước ngầm theo biểu đồ Durov: 3 nhóm chính (sulfate type, bicarbonate type, mixed type).
  • - WQI dao động từ 28.2–152.2:
  •   - 8 mẫu: chất lượng tốt (rank II)
  •   - 10 mẫu: trung bình (rank III)
  •   - 1 mẫu: kém (rank IV)
  •   - 1 mẫu: rất kém (rank V)
  • - Rủi ro sức khỏe:
  •   - Trung bình: 8.41 × 10⁻⁵/năm, vượt ngưỡng ICRP (5 × 10⁻⁵/năm).
  •   - 55% vị trí vượt ngưỡng rủi ro tối đa.
  •   - Rủi ro lớn nhất từ Cr⁶⁺ (carcinogen) và Zn, Mn, F⁻ (non-carcinogen).
  • - Khuyến nghị: xử lý nước trước khi dùng, kiểm soát chất thải công nghiệp, cải tiến kỹ thuật nông nghiệp, giám sát định kỳ.