Opportunities and challenges for mangrove carbon sequestration in the Mekong River Delta in Vietnam

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khả năng hấp thụ carbon:

  - Sinh khối rừng ngập mặn: 70–150 t/ha; carbon trong sinh khối sống ~76.9 t/ha; CO₂ tương đương ~282.4 t/ha.

  - Carbon dưới đất gấp 5–6 lần carbon trên mặt đất (630–690 t/ha).

  - Tổng lưu trữ carbon tại Vườn quốc gia Mũi Cà Mau ~10.3 triệu tấn C.

  - Phá rừng ngập mặn gây phát thải ~4.7 tỷ tấn CO₂.

 

  • Sinh kế và sử dụng đất:
  •   - ĐBSCL chiếm 50% diện tích canh tác và 70% sản lượng thủy sản của Việt Nam.
  •   - Chuyển đổi rừng ngập sang nuôi tôm do xâm nhập mặn và nhu cầu kinh tế.
  •   - Người dân nghèo phụ thuộc vào tài nguyên rừng ngập (ốc, cua, cá, tôm…).
  •   - Thiếu quyền sở hữu đất và quản lý cộng đồng làm giảm động lực bảo vệ rừng.
  • Chính sách và pháp luật:
  •   - Việt Nam là thành viên của CBD, Ramsar, UNFCCC, Kyoto Protocol, Paris Agreement.
  •   - Các luật liên quan: Luật Đất đai, Luật Bảo vệ môi trường, Luật Phát triển rừng.
  •   - Chính sách REDD+ chưa áp dụng thực tế cho rừng ngập mặn.
  •   - Quản lý rừng ngập mặn phân tán giữa MONRE, MARD và chính quyền địa phương → thiếu phối hợp.
  • Tài chính và thị trường carbon:
  •   - Tiềm năng thu hút vốn từ REDD+, GEF, CDM, Blue Carbon Initiative.
  •   - Cần phát triển hệ thống MRV (giám sát, báo cáo, xác minh) để định lượng carbon.
  •   - Tín chỉ carbon có thể giao dịch trên thị trường tự nguyện hoặc thị trường có kiểm soát (VCS, Gold Standard).
  •   - Thách thức: định giá carbon, xác minh dự án, thu hút nhà đầu tư tư nhân.
  • Cơ hội và khuyến nghị:
  •   - Tăng cường nghiên cứu khoa học về lưu trữ carbon dưới đất.
  •   - Thiết kế chính sách khuyến khích người dân tham gia bảo vệ rừng.
  •   - Phát triển các mô hình nuôi tôm kết hợp rừng ngập (mangrove-shrimp polyculture).
  •   - Tăng cường hợp tác công–tư, xây dựng năng lực địa phương, và lồng ghép sinh kế vào bảo tồn.