Nhiễm khuẩn xương và khớp do Burkholderia pseudomallei: cập nhật lâm sàng

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Dịch tễ & yếu tố nguy cơ*:

  + Lưu hành ở vùng nhiệt đới 20°B–20°N; tăng ca vào mùa mưa.

  + Lây qua da (vết xước), hít phải, ít hơn qua đường tiêu hóa.

  + Nguy cơ: đái tháo đường (quan trọng nhất, tăng nguy cơ ~100 lần), nghiện rượu, bệnh phổi/mạn tính, suy thận, ung thư, dùng corticoid, thalassemia, SLE, bệnh tim, chấn thương, phẫu thuật.

  + Nam giới mắc nhiều hơn do tiếp xúc môi trường.

  • Lâm sàng:
  •   + Khởi phát thường mạn tính, sốt kéo dài, ít sốc.
  •   + Có thể là biểu hiện nguyên phát hoặc thứ phát từ ổ khác.
  •   + Khớp gối, cổ chân, háng, vai thường gặp; xương dài (đặc biệt vùng hành xương) dễ bị tổn thương.
  •   + Có thể tổn thương đơn ổ hoặc đa ổ; đôi khi kèm áp-xe cơ, viêm đĩa đệm.
  • - Chẩn đoán:
  •   + Tiêu chuẩn vàng: phân lập B. pseudomallei từ mẫu bệnh phẩm (máu, dịch khớp, mô xương, áp-xe).
  •   + Cần lấy mẫu đúng, vận chuyển nhanh, dùng môi trường chọn lọc (Ashdown).
  •   + Huyết thanh học hỗ trợ nhưng độ đặc hiệu thấp ở vùng lưu hành.
  •   + Chẩn đoán phân biệt: lao xương khớp, nhiễm khuẩn do vi khuẩn khác.
  • - Điều trị:
  •   + Pha tấn công: ceftazidime 100–120 mg/kg/ngày hoặc meropenem/imipenem, ± cotrimoxazole, kéo dài 4–8 tuần (tùy mức độ, từ lần phẫu thuật cuối).
  •   + Pha duy trì: cotrimoxazole liều theo cân nặng hoặc amoxicillin-clavulanate, tối thiểu 3 tháng (viêm khớp) hoặc 6 tháng (viêm xương).
  •   + Phẫu thuật: rửa khớp, nạo xương, dẫn lưu áp-xe.
  •   + Có thể điều trị ngoại trú truyền tĩnh mạch nếu ổn định.
  • - Tái phát:
  •   + Nguy cơ cao nếu điều trị <8 tuần hoặc duy trì <12 tuần.
  •   + Thời gian tái phát trung bình ~21 tuần sau xuất viện.
  •   + Cần theo dõi lâu dài vì vi khuẩn có thể tồn tại tiềm ẩn nhiều năm.
  • - Tiên lượng:
  •   + Tử vong thấp hơn thể nhiễm khuẩn huyết, nhưng tăng nếu chẩn đoán muộn hoặc điều trị không đủ.
  •   + Không có vắc-xin phòng bệnh.