Mô hình và yếu tố dự báo việc chăm sóc y tế cho phụ nữ mang thai mang virus viêm gan B và sau sinh tại Hồng Kông

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + HBV vẫn lưu hành ở châu Á dù đã có tiêm chủng sơ sinh.

  + Lây truyền mẹ-con là đường lây chính; thất bại miễn dịch dự phòng xảy ra 1–4% trường hợp.

  + Điều trị kháng virus cuối thai kỳ ở mẹ có tải lượng virus cao giúp giảm nguy cơ lây truyền.

  • Phương pháp:
  •   + Phân tích dữ liệu từ nghiên cứu quan sát trước đó (2014–2016) tại 5 bệnh viện công Hồng Kông.
  •   + Phỏng vấn trực tiếp sau sinh 9–12 tháng để thu thập thông tin chăm sóc HBV trước, trong và sau thai kỳ.
  •   + Chăm sóc y tế HBV: khám chuyên khoa hoặc bác sĩ đa khoa có xét nghiệm liên quan.
  • - Kết quả chính:
  •   + 91% biết tình trạng HBV trước mang thai; nhóm phát hiện qua sàng lọc thai kỳ trẻ hơn, hút thuốc nhiều hơn, học vấn thấp hơn.
  •   + 86,4% không được chăm sóc HBV trong thai kỳ; 52,6% không được chăm sóc sau sinh.
  •   + Yếu tố dự báo chăm sóc trong thai kỳ: khám HBV trước mang thai (OR=7,73), dùng thuốc kháng virus trước mang thai (OR=5,02).
  •   + Yếu tố dự báo chăm sóc sau sinh: khám HBV trước mang thai (OR=5,05), học vấn ≥ đại học.
  • - Bàn luận:
  •   + Tỷ lệ chăm sóc thấp dù đa số biết tình trạng HBV.
  •   + Cần tăng cường phối hợp sản khoa – chuyên khoa gan mật, hướng dẫn sàng lọc tải lượng virus và điều trị dự phòng.
  •   + Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo nhân viên y tế về quản lý HBV trong thai kỳ.
  • - Kết luận:
  •   + Khám và quản lý HBV trước mang thai là chìa khóa cải thiện chăm sóc trong và sau thai kỳ.
  •   + Cần chiến lược y tế công cộng để tăng tỷ lệ tiếp cận chăm sóc HBV ở phụ nữ mang thai và sau sinh.