Mô hình không gian – thời gian của bệnh tay–chân–miệng tại Trung Quốc: phân tích hàm trực giao thực nghiệm

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Sử dụng dữ liệu tỷ lệ mắc HFMD (trẻ <9,9 tuổi) theo từng 10 ngày tại 1.966 huyện trên toàn quốc. Phân tích EOF tách các mode chính:

  • Mode 1 (51,28% phương sai): vùng mắc cao ở ven vịnh Bột Hải, trung–nam Trung Quốc, đồng bằng sông Dương Tử, đồng bằng Châu Giang, khu giáp Việt Nam; đỉnh dịch đầu tháng 5 – cuối tháng 7/2008.
  • - Mode 2 (15,14%): vùng ven Bohai Bay, đông bắc, bắc Tân Cương, đồng bằng sông Dương Tử; đỉnh dịch cuối tháng 5 – giữa tháng 8/2008.
  • - Mode 3 (7,48%): trung lưu sông Hoài, đồng bằng sông Dương Tử, đồng bằng Châu Giang; đỉnh đầu tháng 5/2008.
  • - Mode 4 (5,33%): phía bắc Trung Quốc; nhiều đợt nhỏ giữa tháng 5, giữa tháng 8, cuối tháng 10/2008.
  • - Mode 5 (5,01%): bắc Tân Cương, nội Mông, đồng bằng sông Dương Tử, Phúc Kiến, Hải Nam; đỉnh cuối tháng 10 – cuối tháng 11/2008.
  • Kết quả cho thấy tính mùa vụ rõ rệt, khác biệt giữa miền nam và bắc; vùng đô thị lớn, mật độ cao, huyện giáp ranh tỉnh là điểm nóng. Gợi ý ưu tiên phòng chống theo vùng và thời điểm đỉnh dịch.