Microbial valorization of solid wastes from a recirculating aquaculture system and the relevant microbial functions

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Chất thải rắn từ RAS gồm thức ăn thừa, phân cá, vi khuẩn tách rời; được thu gom từ hệ thống nuôi cá bơn Olive (Paralichthys olivaceus).  

  • Ba chủng vi sinh vật được thử nghiệm: CES-1, BM-S-1, KBM-1; trong đó KBM-1 cho hiệu quả cao nhất.  
  • - KBM-1 loại bỏ ammonium-N (42%) và nitrate-N (50%) sau 8 ngày; sản xuất axit hữu cơ (230 mg/L, 3.5 mM) sau 2 ngày.  
  • - Các axit hữu cơ gồm: acetic, propionic, butyric, isobutyric… đóng vai trò là chất cho điện tử trong quá trình khử nitrat.  
  • - Các loài vi sinh vật chủ đạo trong KBM-1: Sporolactobacillus inulinus, Lactobacillus mali, L. casei, Clostridium tyrobutyricum…  
  • - Quá trình bioaugmentation không làm tăng mật độ vi sinh vật cấy, nhưng thúc đẩy cộng đồng vi sinh bản địa phát triển và phân hủy chất thải.  
  • - Các loài vi sinh vật có vai trò khử nitrat: Comamonas jiangduensis, Citrobacter freundii, Arcobacter defluvii.  
  • - Phân tích đa dạng vi sinh cho thấy KBM-1 có cấu trúc cộng đồng gần với BM-S-1 và EM, nhưng khác biệt rõ so với các chủng CES.  
  • - Kết luận: KBM-1 là chủng vi sinh vật tiềm năng để xử lý chất thải rắn RAS, tạo axit hữu cơ phục vụ khử nitrat, góp phần quản lý RAS thân thiện môi trường.