How to Preserve Coastal Wetlands, Threatened by Climate Change-Driven Rises in Sea Level

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Dự báo đến năm 2060, tổng diện tích các sinh cảnh Natura 2000 sẽ giảm 42% do mực nước biển dâng (RSLR).

  • Mô hình sử dụng dữ liệu địa hình độ phân giải cao (LIDAR, GNSS), phân loại sinh cảnh theo độ cao vi mô, và kết hợp với các kịch bản IPCC AR4 (A1FI, B1, A2…).
  • - Tốc độ RSLR địa phương ước tính 0.28 cm/năm, thấp hơn kịch bản toàn cầu (tối đa 75 cm đến 2100).
  • - Các sinh cảnh thấp như bãi bùn, bãi cát, và đồng cỏ Salicornia sẽ biến mất nhanh nhất; các sinh cảnh cao hơn bị “ép” bởi hiện tượng “coastal squeeze”.
  • - Ba biện pháp bảo tồn được đề xuất:
  •   1. Vùng đệm (buffer zones): mở rộng vùng ven để sinh cảnh di chuyển vào đất liền.
  •   2. Đảo nhân tạo (artificial islets): xây dựng đảo nhỏ bằng vật liệu nạo vét, đặt ở độ cao phù hợp cho từng loại sinh cảnh.
  •   3. Polder hóa (terrestrialization): xây đê ngăn nước biển, biến các vùng ngập mặn bị bỏ hoang thành đất khô để phục hồi sinh cảnh.
  • - Ví dụ cụ thể:
  •   - Škocjan Inlet: xây 21 đảo và 2 bán đảo, tạo thêm 13 ha sinh cảnh; kết nối với vùng đất ngập nước nước ngọt để mở rộng diện tích.
  •   - Sečovlje Salina: xây 22 đảo và khôi phục 32 ha đầm muối bỏ hoang bằng đê nhân tạo; dự kiến giữ nguyên diện tích sinh cảnh đến 2060.
  • - Mô hình cho phép xác định độ cao vi mô lý tưởng cho từng sinh cảnh (ví dụ: 33 ± 15 cm cho saltmarsh scrubs).
  • - Thảo luận: cần cân nhắc yếu tố dinh dưỡng, khả năng thực vật thích nghi, và các sự kiện thời tiết cực đoan. Việc sử dụng vật liệu nạo vét cần kiểm tra chất lượng đất.
  • - Kết luận: quy hoạch bảo tồn cần chủ động, cụ thể, và tích hợp yếu tố địa phương để bảo vệ đa dạng sinh học ven biển trước biến đổi khí hậu.