Hợp đồng tiết lộ tri thức khoa học – Chiến lược sở hữu trí tuệ và công bố học thuật

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bốn chiến lược tiết lộ chính: giữ bí mật, công bố học thuật, đăng ký bằng sáng chế, và kết hợp cả hai (patent-paper pairs)  

Patent-paper pairs phổ biến trong các ngành khoa học ứng dụng như sinh học, vật liệu, công nghệ thông tin  

Nhà khoa học có “taste for science” – động lực nội tại để công bố và được trích dẫn  

Doanh nghiệp ưu tiên bảo vệ lợi ích thương mại, thường lo ngại công bố sẽ tạo điều kiện cho đối thủ  

Mô hình đàm phán giữa nhà khoa học và doanh nghiệp: thỏa thuận về mức lương, quyền công bố, và quyền sở hữu bằng sáng chế  

Công bố giúp nhà khoa học nhận được “kudos” – uy tín học thuật và cơ hội nghề nghiệp  

Bằng sáng chế giúp doanh nghiệp bảo vệ lợi ích thương mại, nhưng yêu cầu tiết lộ tối thiểu (dPAT)  

Nếu công bố và bằng sáng chế tiết lộ thông tin trùng lặp, chi phí tiết lộ bổ sung sẽ giảm → khuyến khích kết hợp  

Nếu công bố làm giảm phí cấp phép tương lai (do đối thủ tránh trích dẫn để né trả phí), doanh nghiệp sẽ hạn chế công bố  

Khi nhà khoa học sở hữu bằng sáng chế, họ có xu hướng giảm mức công bố để bảo vệ giá trị trích dẫn  

Mô hình mở rộng cho thấy trong môi trường cạnh tranh (racing model), công bố có thể được dùng để thúc đẩy tốc độ nghiên cứu  

Chính sách IP mạnh (bảo hộ tốt, ít rủi ro kiện tụng) → tăng khả năng công bố  

Chính sách yêu cầu tiết lộ tối thiểu trong bằng sáng chế (dPAT cao) → có thể làm giảm số lượng đơn đăng ký  

Kết luận: công bố và bằng sáng chế không nhất thiết đối kháng; cần thiết kế thể chế IP phù hợp để khuyến khích tiết lộ tri thức