Hoàn thành và tuân thủ lịch tiêm vắc-xin não mô cầu nhóm B (MenB) tại Hoa Kỳ: Phân tích hồi cứu theo loại vắc-xin và hình thức chi trả

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + MenB gây viêm màng não và nhiễm khuẩn huyết, tiến triển nhanh, tỷ lệ tử vong 10–20%.

  + Hoa Kỳ có 2 vắc-xin MenB: MenB-FHbp (Trumenba, 2014) và MenB-4C (Bexsero, 2015).

  + ACIP khuyến cáo tiêm cho nhóm nguy cơ cao (loại A) và tùy chọn cho thanh thiếu niên 16–23 tuổi (loại B).

  + Lịch tiêm khác nhau: MenB-4C: 2 liều ≥1 tháng; MenB-FHbp: ban đầu 3 liều (0, 2, 6 tháng), từ 2016 thêm tùy chọn 2 liều (0, 6 tháng) cho người khỏe mạnh.

 

  • Phương pháp:
  •   + Dữ liệu: MarketScan Commercial Claims (01/2015–02/2018) và Multi-State Medicaid (01/2015–12/2017).
  •   + Đối tượng: 16–23 tuổi, bắt đầu tiêm MenB từ 7/2015–11/2016 (Commercial) hoặc 9/2016 (Medicaid), theo dõi 15 tháng.
  •   + Hoàn thành: nhận đủ liều theo khuyến cáo (MenB-FHbp tính cả 2 hoặc 3 liều).
  •   + Tuân thủ: liều đúng khoảng thời gian ACIP khuyến cáo.
  • Kết quả chính:
  •   + Quy mô mẫu: Commercial: 65.205 người (MenB-4C: 36.118; MenB-FHbp: 29.087). Medicaid: 13.535 người (MenB-4C: 10.153; MenB-FHbp: 3.382).
  •   + Tỷ lệ hoàn thành (15 tháng):
  •     * Commercial: MenB-4C 63%, MenB-FHbp 52%.
  •     * Medicaid: MenB-4C 49%, MenB-FHbp 31%.
  •   + Tỷ lệ tuân thủ lịch tiêm:
  •     * Commercial: MenB-4C 62%, MenB-FHbp 18%.
  •     * Medicaid: MenB-4C 48%, MenB-FHbp 8%.
  •   + Thời gian hoàn thành (trung vị):
  •     * Commercial: MenB-4C 68 ngày, MenB-FHbp 258 ngày.
  •     * Medicaid: MenB-4C 88 ngày, MenB-FHbp 309 ngày.
  •   + MenB-4C có xác suất hoàn thành cao hơn (RR hiệu chỉnh: Commercial 1,22; Medicaid 1,48) và tuân thủ cao hơn (RR hiệu chỉnh: Commercial 3,48; Medicaid 6,06).
  • Yếu tố liên quan:
  •   + Tuổi cao hơn → giảm khả năng hoàn thành/tuân thủ.
  •   + Tiêm cùng hoặc sau các vắc-xin khác (MenACWY, cúm) → tăng khả năng hoàn thành.
  •   + Loại cơ sở và chuyên khoa khởi đầu tiêm ảnh hưởng đến kết quả (bác sĩ nhi khoa thường có tỷ lệ cao hơn).
  • Diễn giải:
  •   + Tỷ lệ hoàn thành và tuân thủ MenB còn thấp, đặc biệt với MenB-FHbp.
  •   + MenB-4C có ưu thế về tỷ lệ và thời gian hoàn thành, có thể do lịch tiêm linh hoạt hơn.
  •   + Cần chiến lược cải thiện: nhắc nhở, phối hợp tiêm cùng các vắc-xin khác, tối ưu thời điểm bắt đầu.
  • Khuyến nghị:
  •   + Tăng cường truyền thông và nhắc nhở lịch tiêm.
  •   + Khuyến khích tiêm MenB cùng các mũi tiêm định kỳ khác ở tuổi 16–18.
  •   + Theo dõi và đánh giá lâu dài để cải thiện tỷ lệ hoàn thành.