Hiệu quả của một số thủy phân protein đối với bệnh mốc xám trên nho ăn tươi và nho làm rượu

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vật liệu: 8 loại PH từ đậu nành, lupin, đậu Hà Lan, nấm men, casein, mạch nha (do A. Costantino & C. SpA sản xuất).  

In vitro: pha PH vào môi trường PDA đạt 0,8–12,8 g/L, cấy B. cinerea, ủ 7 ngày, đo đường kính khuẩn lạc. Không ghi nhận khác biệt so với đối chứng.  

In vivo: nho Italia chín, khử trùng, tạo vết thương 2×2 mm, nhỏ 20 µL PH 1,6 g/L (32 µg/vết), đối chứng là nước. Sau 24 h, nhỏ 10 µL huyền phù 10⁴ bào tử/vết. Ủ 4 ngày ở 24°C, RH 95–98%, đánh giá tỷ lệ vết bệnh và đường kính vết.  

Kết quả: SoyA, SoyB, LupP, Cas giảm tỷ lệ bệnh 30–40%, giảm kích thước vết 34–47% so đối chứng. SoyA và Cas chọn để thử nghiệm tiếp.  

Thử nồng độ: vết thương xử lý 0,8–12,8 g/L, SoyA và Cas liều thấp (0,8–1,6 g/L) hiệu quả nhất; liều cao giảm hiệu quả, có thể do cung cấp dinh dưỡng cho nấm.  

Nhiễm tự nhiên: phun 0,8–12,8 g/L, tất cả liều ≤6,4 g/L giảm thối 41–78% (SoyA), 25–74% (Cas).  

Nho làm rượu: vườn hữu cơ cv. Corvina, hai chiến lược: (i) phun định kỳ từ BBCH-71 đến BBCH-81, 0,8 hoặc 1,6 g/L; (ii) kết hợp phun trước thu hoạch và nhúng sau thu hoạch (0,8 g/L). Chiến lược (i): SoyA giảm bệnh 75–92%, Cas giảm 36–65%; (ii): SoyA giảm 56%, Cas giảm 40%.  

Cơ chế: PH có thể đóng vai trò chất kháng cảm ứng, kích hoạt phản ứng phòng vệ (Ca²⁺, MAPK, PR-protein, phytoalexin), kiểm soát cả nhiễm tiềm ẩn/quiescent.  

Kết luận: SoyA và Cas có tiềm năng ứng dụng hữu cơ, an toàn, hiệu quả chống B. cinerea cho nho ăn tươi và nho làm rượu.