Hiệu lực giảm của albendazole đối với giun đũa (Ascaris lumbricoides) ở học sinh tiểu học Rwanda

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + STH phổ biến ở các nước đang phát triển; trẻ em gánh nặng bệnh cao.

  + PAC (preventive anthelmintic chemotherapy) dùng albendazole/mebendazole liều đơn là chiến lược chính.

  + Kháng BZ phổ biến ở ký sinh trùng thú y; ở người chưa có báo cáo xác nhận nhưng nguy cơ tăng do áp lực chọn lọc.

 

  • Mục tiêu:
  •   + Đánh giá hiệu quả albendazole 400 mg liều đơn với Ascaris ở học sinh Rwanda.
  •   + So sánh các phương pháp tính FECR.
  •   + Tìm SNP β-tubulin liên quan kháng thuốc.
  • Phương pháp:
  •   + Địa điểm: 12 trường tiểu học, huyện Huye, Rwanda.
  •   + Đối tượng: 6–10 tuổi, chọn ngẫu nhiên ~100/trường.
  •   + Thu thập mẫu phân trước và 7–10 ngày sau điều trị.
  •   + Chẩn đoán: wet mount và Mini-FLOTAC (độ nhạy 10 epg).
  •   + Tính CR và FECR (3 phương pháp: Coles 1992, bootstrap, Bayesian MCMC).
  •   + Phân tích gen β-tubulin (isotype 1, 1.2, 2, 4) tại codon 167, 198, 200.
  •   + Thu thập thông tin sức khỏe, đồng nhiễm (Plasmodium, Giardia), nhân khẩu học.
  • Kết quả chính:
  •   + Prevalence Ascaris trước điều trị: 33,3% (Mini-FLOTAC), 25,9% (wet mount).
  •   + CR: 69,9% (Mini-FLOTAC), 88,6% (wet mount); biến thiên lớn giữa trường (thấp nhất 35,3% ở Kigoma).
  •   + FECR toàn bộ: 75,4% (cả 3 phương pháp), <95% → giảm hiệu lực.
  •   + Một số trường (Kigoma, Mbazi) CR và FECR rất thấp → nghi ngờ kháng thuốc.
  •   + Không phát hiện SNP F167Y, E198A, F200Y ở 4 isotype β-tubulin.
  •   + Yếu tố liên quan FECR thấp: khác biệt giữa trường; Plasmodium liên quan yếu trong phân tích đơn biến, không còn ý nghĩa khi đa biến.
  • Diễn giải:
  •   + Hiệu quả albendazole với Ascaris ở khu vực này không đồng đều, nhiều nơi dưới chuẩn WHO.
  •   + Không có bằng chứng di truyền rõ ràng về kháng thuốc, nhưng áp lực chọn lọc cao có thể thúc đẩy kháng trong tương lai.
  •   + Cần giám sát định kỳ, phát triển công cụ chẩn đoán kháng thuốc cho Ascaris.
  • Khuyến nghị:
  •   + Tăng cường giám sát hiệu quả PAC.
  •   + Nghiên cứu nguyên nhân giảm hiệu lực, kể cả cơ chế kháng ngoài β-tubulin.
  •   + Xem xét chiến lược thay thế hoặc phối hợp thuốc nếu xu hướng tiếp diễn.