Giám sát nhiễm khuẩn huyết dựa trên dân số tại nông thôn Thái Lan, 2007–2014

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + BSI là nguyên nhân bệnh tật và tử vong quan trọng, nhưng dữ liệu ở Đông Nam Á còn hạn chế.

  + Giám sát giúp so sánh gánh nặng bệnh, xác định tác nhân ưu thế, nhóm nguy cơ, và theo dõi kháng thuốc.

  • Phương pháp:
  •   + Thu thập tất cả cấy máu tại 20 bệnh viện (2 tuyến tỉnh, 18 tuyến huyện).
  •   + Phân loại CO/HO theo thời gian lấy mẫu so với nhập viện.
  •   + Xác định tác nhân gây bệnh, loại trừ tạp nhiễm; làm kháng sinh đồ (ESBL, MRSA, MDR Acinetobacter, CRE…).
  •   + Tính tỷ lệ mắc CO (trên 100.000 dân) và HO (trên 1.000 ca nhập viện) theo năm, tuổi, tỉnh.
  • - Kết quả chính:
  •   + 2007–2014: 134.441 cấy máu, 11.166 ca BSI (10.007 CO, 1.109 HO).
  •   + Tỷ lệ mắc CO chung: 110/100.000 dân, tăng ở nhóm ≥50 tuổi; HO: 1,3/1.000 ca nhập viện.
  •   + 10 tác nhân hàng đầu CO: E. coli, K. pneumoniae, B. pseudomallei, S. aureus, Salmonella non-typhi, S. pneumoniae, Acinetobacter spp., S. agalactiae, S. pyogenes, P. aeruginosa.
  •   + Gram âm chiếm 73% CO; mùa mưa tăng ca B. pseudomallei.
  •   + Kháng ESBL ở E. coli (27% CO, 38% HO) và K. pneumoniae (23% CO, 55% HO); MDR Acinetobacter (26% CO, 70% HO); CRE xuất hiện 2011–2014.
  • - Diễn giải:
  •   + Tỷ lệ mắc CO BSI cao, tương đương hoặc vượt nhiều bệnh không lây phổ biến.
  •   + Xu hướng tăng ở người cao tuổi → dự báo gánh nặng sẽ tăng do già hóa dân số.
  •   + Mẫu hình tác nhân và kháng thuốc tương tự toàn cầu → có thể áp dụng chiến lược phòng ngừa đã thành công ở nơi khác.
  •   + HO BSI cao ở Sa Kaeo, tăng ở Nakhon Phanom → cần tăng cường kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.
  • - Kết luận:
  •   + Cần duy trì giám sát BSI dựa trên dân số, tăng cường năng lực xét nghiệm, và triển khai biện pháp phòng ngừa kháng thuốc.
  •   + Dữ liệu hỗ trợ hoạch định chính sách tiêm chủng (PCV, Hib) và kiểm soát kháng sinh.