Effect of Operating Parameters and Moisture Content on Municipal Solid Waste Pyrolysis and Gasification

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Sử dụng MSW mô phỏng (S-MSW) gồm thực phẩm, giấy, nhựa, gỗ, cao su… có LHV = 22.5 MJ/kg, độ ẩm ban đầu 9.2%.

  • Lò tầng sôi quy mô phòng thí nghiệm, gia nhiệt bằng điện trở, có hệ thống thu khí và ngưng tụ tar.
  • - Biến thiên ER từ 0 (pyrolysis) đến 0.8; nhiệt độ từ 550–850 °C; độ ẩm từ 9.2–51.7%.
  • - Kết quả:
  •   - ER tăng → syngas tăng, tar và char giảm; nhưng LHV syngas giảm do oxy hóa và pha loãng.
  •   - Nhiệt độ tăng → tăng CO, H₂, CH₄ ở pyrolysis; nhưng giảm LHV syngas ở gasification khi ER > 0.4.
  •   - Điều kiện tối ưu: ER = 0.4, T = 650 °C → hiệu suất chuyển hóa năng lượng đạt 68.5%.
  •   - Độ ẩm tăng → tăng H₂ nhờ water-gas shift, nhưng giảm CO, CH₄, C₂ hydrocarbons → LHV và hiệu suất giảm mạnh (chỉ còn 44.9% ở 51.7% độ ẩm).
  •   - Đề xuất: nên sấy MSW xuống 20–25% độ ẩm để đảm bảo hiệu suất khí hóa.
  • - So sánh phát thải:
  •   - Gasification giảm NOx, dioxins, HCl so với incineration nhờ khí quyển khử và xử lý khí trước khi đốt.
  •   - Kim loại nặng: Cu, Ni, Cr ít bay hơi hơn; Zn dễ bay hơi hơn; Cd, Pb vẫn cần kiểm soát.
  •   - Gasification đáp ứng tiêu chuẩn phát thải EU và Nhật Bản.