Động lực quốc tế và nội địa trong bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khung lý thuyết:

  - Áp lực quốc tế từ WTO (đặc biệt là TRIPS) thúc đẩy cải thiện bảo hộ IP

  - Các quốc gia phản ứng khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm nội địa

  - Hai yếu tố nội địa chính: nhóm lợi ích kinh tế ủng hộ IP và mối quan tâm y tế công cộng

 

Giả thuyết:

  - H1: Cam kết WTO làm tăng mức độ bảo hộ IP

  - H2: Nhóm lợi ích kinh tế trong nước làm tăng hiệu quả của cam kết WTO

  - H3: Mối quan tâm y tế công cộng làm giảm hiệu quả của cam kết WTO

 

Phương pháp:

  - Dữ liệu từ 65 quốc gia giai đoạn 1995–2006

  - Biến phụ thuộc: mức độ bảo hộ IP đo bằng tỷ lệ vi phạm bản quyền phần mềm (1 – piracy rate)

  - Biến độc lập: cam kết WTO, số lượng bằng sáng chế tại USPTO, tỷ lệ tử vong người lớn

  - Kiểm soát: GDP bình quân đầu người, tăng trưởng GDP, FDI, thương mại, thể chế chính trị (Polcon), luật bản quyền nội địa

 

Kết quả:

  - Cam kết WTO có tác động tích cực đến bảo hộ IP (tăng ~6–7%)

  - Tác động mạnh hơn ở các quốc gia có nhóm lợi ích IP lớn (trên 62% mẫu)

  - Tác động yếu hơn ở các quốc gia có mối quan tâm y tế cao (tử vong cao)

  - GDP, luật nội địa và thể chế chính trị cũng ảnh hưởng tích cực đến bảo hộ IP

 

Phân tích tương tác:

  - Nhóm lợi ích kinh tế giúp khuếch đại hiệu ứng WTO

  - Mối quan tâm y tế làm suy yếu hiệu ứng WTO

  - Biểu đồ tương tác cho thấy hiệu ứng WTO thay đổi theo từng mức độ của hai yếu tố nội địa

 

Kết luận:

  - Bảo hộ IP không chỉ phụ thuộc vào luật lệ mà còn vào áp lực quốc tế và đặc điểm nội địa

  - Các quốc gia phản ứng khác nhau với WTO tùy theo lợi ích kinh tế và mối quan tâm xã hội

  - Cần hiểu rõ sự tương tác giữa yếu tố toàn cầu và nội địa để xây dựng chính sách IP hiệu quả