Độc tính cấp tính của amoni và ảnh hưởng tương tác giữa amoni và độ mặn lên chuyển hóa cơ bản của cá vược châu Âu (Dicentrarchus labrax)

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Cá vược châu Âu (1.1 ± 0.3 g) được nuôi ở ba độ mặn khác nhau trong hệ thống tuần hoàn bán kín. Thí nghiệm độc tính sử dụng TAN từ 4 đến 24 mg/L, với NH₃ tính toán dao động từ 0.17 đến 1.05 mg/L. LC₅₀ của TAN và NH₃ giảm theo thời gian phơi nhiễm, nhưng tăng theo độ mặn. Sau 96 giờ, LC₅₀ của TAN là 4.98 mg/L ở 10 ppt và 16.73 mg/L ở 30 ppt. SM của cá tăng rõ rệt khi TAN tăng, đạt 284 mg/h/kg ở 10 ppt, 282 mg/h/kg ở 20 ppt và 272 mg/h/kg ở 30 ppt tại nồng độ TAN bằng 0. Phân tích hồi quy cho thấy SM đạt đỉnh ở độ mặn 12.5 ppt. SM giảm khi độ mặn tăng, phản ánh chi phí điều hòa thẩm thấu thấp hơn. So sánh với các loài cá khác như cá tráp (Sparus aurata) và cá meagre (Argyrosomus regius) cho thấy cá vược có mức chịu amoni thấp hơn cá tráp nhưng cao hơn cá meagre. Kết luận: cá vược châu Âu có khả năng chịu amoni thấp ở mọi độ mặn, nên cần nuôi ở độ mặn tự nhiên 30–40 ppt để giảm stress và tối ưu hóa chuyển hóa.