Diễn biến mùa vụ của chỉ số căng thẳng nước ở cây nho theo giống, xác định bằng ảnh nhiệt độ từ viễn thám độ phân giải cao

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Địa điểm: vườn thương mại ở Raimat, Lleida, Tây Ban Nha, trồng Pinot-noir (20 năm), Chardonnay (11 năm), Syrah (9 năm), Tempranillo (13 năm); mật độ 1,7×3,1 m hoặc 2×3 m; giàn espalier cao 0,9 m. Khí hậu Địa Trung Hải, ET₀ ~1080 mm/năm; tưới nhỏ giọt.  

Đo nhiệt độ tán: hai cảm biến hồng ngoại (FOV hẹp) gắn trên cây tưới đủ, đo liên tục 15 phút/lần, 10/5–15/9/2011; Syrah và Tempranillo thu hoạch cuối 8/2011. Đo ΨL trưa bằng buồng áp lực, duy trì > −0,8 MPa ở cây tưới đủ.  

Tính CWSI theo phương pháp thực nghiệm Idso: CWSI = (Tc−Ta−LL)/(UL−LL); LL từ quan hệ Tc−Ta với VPD ở cây tưới đủ (NWSB), UL từ điều kiện tán không thoát hơi; xây dựng riêng cho từng giống và giai đoạn: (I) nở hoa–đậu quả, (II) đậu quả–chuyển màu, (III) chín–thu hoạch, (IV) sau thu hoạch.  

Bay chụp: camera FLIR SC655 (640×480 px, 7,5–13 µm, hiệu chỉnh bằng blackbody), cao 150 m, pixel 30 cm, bay 6 ngày 12:00 ST; đồng thời đo ΨL ở 18 cây/giống có trạng thái nước khác nhau, đánh dấu bằng giấy nhôm để chọn pixel tán thuần.  

Phân tích: xây đường cơ sở LL, UL (dạng tuyến tính) theo VPD cho từng giống/giai đoạn; CWSI từ ảnh nhiệt → quan hệ với ΨL; so sánh mô hình chung, theo giống, và theo phenology; xác nhận bằng dữ liệu 2013 ở 3 vườn Chardonnay và 1 Tempranillo.  

Kết quả: LL và UL khác nhau theo giống, rõ nhất theo phenology; Chardonnay có UL cao hơn ở giai đoạn sớm, Tempranillo thấp hơn ở giai đoạn III; sau thu hoạch UL/LL thấp hơn. Quan hệ CWSI–ΨL cong, có ngưỡng CWSI trước khi ΨL giảm mạnh, biến thiên theo giống và phenology; mô hình theo phenology cho R² cao nhất, dốc gần 1 và chệch nhỏ khi dự đoán ΨL. Dữ liệu 2013 xác nhận tính ổn định nếu áp dụng đúng giai đoạn.  

Kết luận: cần hiệu chỉnh CWSI theo giai đoạn sinh trưởng và giống để giám sát trạng thái nước và lập lịch tưới chính xác bằng ảnh nhiệt độ tán viễn thám.