Đánh giá tiềm năng đối kháng sinh học của nấm men ngoại sinh chống lại thối hỏng sau thu hoạch do Penicillium digitatum trên quả quýt Kinnow (Citrus reticulata) lưu trữ, và ảnh hưởng lên các tính chất lý - hóa

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Phân lập P. digitatum từ quả Kinnow bệnh trên PDA + penicillin + streptomycin; định danh theo tài liệu chuẩn.  

Phân lập nấm men ngoại sinh từ bề mặt quả khỏe trong vòng 24 h, nuôi trên NYDA, 24 °C, 48 h; nhận dạng hình thái, sinh hóa, xác nhận bằng PCR-RFLP vùng ITS1–5.8S–ITS2 rDNA, cắt Hae-III, so sánh với S. boulardii, S. cerevisiae.  

Thử in vitro: cấy kép nấm men và P. digitatum trên Czapek’s Dox agar, 28 °C, 7 ngày, đo vòng vô khuẩn.  

Thử in vivo (nhiễm tự nhiên): quả Kinnow không bệnh, khử trùng Ca(OCl)₂ 1%, nhúng dịch nấm men 10⁷ CFU/mL 5 phút, để trong giỏ phủ PE, nhiệt độ phòng, 4 lặp × 3 quả; phân tích thối và chỉ tiêu lý–hóa mỗi 5 ngày/15 ngày.  

Thử in vivo (nhiễm nhân tạo): quả khỏe khử trùng, phun dịch nấm men 10⁷ CFU/mL, sau 30–60 phút phun bào tử P. digitatum 10⁶ CFU/mL; lưu giữ ở 25–30 °C, RH 55–62%, 4 lặp × 3 quả; phân tích mỗi 4 ngày/16 ngày.  

Chỉ tiêu: % hao hụt khối lượng, độ cứng (N), TSS (%), pH, độ acid chuẩn độ (% acid citric), vitamin C (mg/L), polyphenol tổng (mg GAE/g), % thối.  

Kết quả: 22/25 chủng ức chế in vitro P. digitatum, HAB-31 mạnh nhất (31,1 mm), tiếp theo HAB-48, HAB-35, HAB-53… Thí nghiệm nhiễm tự nhiên: sau 15 ngày, đối chứng hao hụt 24,4%, thối 62,5%; HAB-31 hao hụt 18,4%, thối 0%, giữ TSS, vitamin C, polyphenol cao hơn, pH tăng ít hơn. Nhiễm nhân tạo: HAB-31 + P. digitatum hao hụt 20,4%, thối 18,75% ngày 16; đối chứng + P. digitatum thối 56,25%. Nấm men giữ chất lượng tốt hơn, giảm mất cứng, hạn chế biến đổi hóa học.  

Bàn luận: nấm men ngoại sinh đối kháng P. digitatum qua cạnh tranh, bám và tiết enzyme/phức chất kháng nấm, có thể sản xuất “killer protein”. Xử lý nấm men làm chậm hao hụt chất lượng (khối lượng, cứng, vitamin C…), hạn chế thối so với đối chứng.  

Kết luận: HAB-31, HAB-53 có tiềm năng thay thế hóa chất bảo quản trong kiểm soát thối hỏng sau thu hoạch quýt Kinnow, ít ảnh hưởng tính chất lý–hóa.