Đánh giá địa hóa và chất lượng nước ngầm tại một số khu vực thuộc phức hệ nền đá Nigeria

( 0 đánh giá )
Miễn phí

pH dao động từ 6.6–8.3 (trung bình 7.3), TDS từ 67–450 mg/L (trung bình 245 mg/L), thuộc loại nước ngọt, phù hợp cho sinh hoạt và tưới tiêu.

  • Các nguyên tố chính theo thứ tự hàm lượng: Na > Ca > K > Si > Mg > P > Fe > Al > S. Một số mẫu vượt chuẩn EPA 2012 về Fe (23%), K (8%), Na (3%), P (8%), Al (5%).
  • - Quá trình phong hóa silicat đóng vai trò chính trong địa hóa nước ngầm, đặc biệt là sự hòa tan albite, plagioclase và pyroxene.
  • - Các chỉ số tưới tiêu:
  •   - SAR: 0.12–10.43 (phần lớn mẫu thuộc loại “excellent” hoặc “good”)
  •   - SSP: 62.79–90.32% (78% mẫu thuộc loại “fair”, còn lại “poor”)
  •   - MAR: 0.89–87.94% (chỉ 22% mẫu <50%, phù hợp tưới)
  •   - Kelly’s Ratio: tất cả mẫu <1.0, phù hợp tưới
  • - Các kim loại vi lượng như As, Cd, Cr, Cu, Mo, Ni, U, Zn đều dưới ngưỡng cho phép, ngoại trừ:
  •   - Ni và Sb vượt chuẩn ở mẫu W24
  •   - Ba vượt chuẩn ở mẫu W20 (909.76 ppb)
  •   - Mn và Pb vượt chuẩn ở 12% mẫu
  • - Chỉ số ô nhiễm (PI) dao động từ 0.09–1.66; 8% mẫu có PI >1 (W4, W24, W47, W49), chủ yếu do Mn, Pb, Ba, Ni, Sb.
  • - Nguồn ô nhiễm gồm hoạt động nông nghiệp, bãi rác, nước thải sinh hoạt và phong hóa đá.
  • - Kết luận: nước ngầm tại khu vực nghiên cứu nhìn chung phù hợp cho sinh hoạt và tưới tiêu, nhưng cần giám sát các mẫu có dấu hiệu ô nhiễm kim loại nặng do nguy cơ tích lũy sinh học.