Đánh giá các chiến lược bảo quản sau thu hoạch để lưu trữ hạt giống lúa mì ở Ethiopia

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguyên liệu: hạt giống lúa mì ‘Kakaba’ chứng nhận, ẩm 10,4%, thu hoạch 3/2015, chưa xử lý thuốc.  

Thí nghiệm: 8 nghiệm thức như trên, 3 lần lặp, lưu kho 6 tháng (4–10/2016) ở 24,5 °C, RH 54,1%. Lúa mì trộn Triplex 0,25% w/w (2,5 g/kg) hoặc bột lọc 1% w/w (10 g/kg), chỉ áp dụng 1 lần. PICS và Super GrainPro là bao nhiều lớp kín khí.  

Theo dõi:  

  • O₂/CO₂: Super GrainPro từ 20,87% O₂ xuống 10,22% sau 6 tháng; CO₂ tăng lên 7,34%. PICS O₂ xuống 11,8%, CO₂ 5,02%.  
  • - Nhiệt độ/k ẩm liên hạt: nhiệt giảm nhẹ đến tháng 4, tăng nhẹ tháng 6; ẩm tăng nhẹ trong bao kín.  
  • - Sâu hại: ban đầu không sâu; chỉ xuất hiện R. dominica. Đối chứng tăng mạnh (134,7 con/kg sau 6 tháng); PICS, Super GrainPro, bột lọc, Triplex duy trì gần 0–4 con/kg. Silo kim loại giảm chậm, vẫn cao (89 con/kg sau 6 tháng).  
  • - Hư hỏng & mất mát: đối chứng 14,3% hạt hỏng, 9,6% khối lượng mất; các phương pháp khác ≤1,9% hạt hỏng, ≤0,7% mất khối lượng.  
  • - Khối lượng riêng: giảm nhiều nhất ở đối chứng (−9,4%), ít nhất ở Super GrainPro (−2,9%).  
  • - Nảy mầm & sức sống: đối chứng giảm còn 68%, chỉ số sức sống 791; Triplex bao PP cao nhất (92,7%, sức sống 1148); PICS, Super GrainPro, thùng nhựa, bột lọc giữ >92% nảy mầm.  
  • Tương quan: nảy mầm liên quan âm với mật độ mọt, hư hỏng, mất mát; dương với khối lượng riêng, 1000 hạt.  
  • Kết luận: bột lọc và Triplex hiệu quả cao nhất, tiếp theo là bao kín khí; silo kim loại kém hơn do điều kiện kín không đảm bảo; khuyến nghị dùng cho nông hộ, đồng thời nghiên cứu cải thiện silo.