Đặc tính của thuốc trừ sâu chứa đồng dạng keo và các tác động tiềm tàng đến môi trường

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Sản phẩm Nordox™ 75 WG chứa 839 g/kg Cu₂O (~750 g/kg Cu), với kích thước hạt <1 µm, có thành phần nano Cu₂O.

  • Kích thước hạt keo trung bình: ~660 nm (toàn bộ phân tán) và ~165 nm (lọc <0.45 µm); thế zeta: ~–40 mV → cho thấy độ ổn định keo cao.
  • - Phân tích SEM và TEM xác nhận sự tồn tại của hạt nano Cu₂O <100 nm trong sản phẩm.
  • - pH ảnh hưởng mạnh đến độ hòa tan Cu:
  •   - Tại pH 5.5, lượng Cu hòa tan cao hơn 85–90% so với pH 7.0 và 8.5.
  •   - pH thấp làm tăng sinh khả dụng Cu → nguy cơ độc tính sinh học.
  • - Axit humic (HA) làm giảm hòa tan Cu:
  •   - Tăng HA từ 0 lên 15 mg/L giảm lượng Cu hòa tan 40–56% tùy pH.
  •   - HA tạo liên kết với Cu, làm giảm độc tính và di động.
  • - Ion Ca²⁺ (20 mM) kết hợp với HA gây kết tụ hạt → giảm độ ổn định keo.
  • - Thời gian khuấy trộn dài (lên đến 60 ngày) làm tăng hòa tan Cu, đặc biệt ở pH kiềm.
  • - Kết luận: pH <7.0 là yếu tố quan trọng thúc đẩy hòa tan và sinh khả dụng Cu, gây nguy cơ ô nhiễm; pH >7.0 và HA giúp giảm nguy cơ này.