Đặc điểm dịch tễ và kiểu gen của Enterovirus gây bệnh tay–chân–miệng tại Hàn Quốc, 2009–2013

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Thu thập 2.427 mẫu bệnh phẩm từ bệnh nhân HFMD tại nhiều tỉnh/thành; xác định type bằng RT-PCR và giải trình tự VP1.

  • Các type phổ biến: CV-A16 (32,1%), EV-A71 (24,7%), CV-A6 (15,8%), CV-A10 (12,4%), còn lại <5%.
  • - Xu hướng theo năm:
  •     + 2009: EV-A71 chiếm ưu thế.
  •     + 2010–2011: CV-A16 chiếm ưu thế.
  •     + 2012: CV-A6 tăng mạnh.
  •     + 2013: CV-A10 nổi bật.
  • - Phân tích VP1:
  •     + EV-A71: chủ yếu phân nhóm C4a, một số B5.
  •     + CV-A16: phân nhóm B1a, B1b.
  •     + CV-A6: clade D3.
  •     + CV-A10: clade C.
  • - Phân bố tuổi: đa số <5 tuổi; EV-A71 liên quan nhiều ca nặng hơn, đặc biệt ở trẻ 1–3 tuổi.
  • - Mùa vụ: đỉnh hè (tháng 6–8), đôi khi có đỉnh phụ mùa thu.
  • - Hàm ý: Sự thay đổi ưu thế type theo năm cho thấy cần giám sát liên tục và cân nhắc phát triển vắc xin đa giá.