Đặc điểm chuyển hóa cơ bản trong phản ứng của quả cherry ngọt với chiếu xạ UV-C sau thu hoạch

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vật liệu & xử lý: Cherry ‘Sweetheart’ thu ở độ chín thương mại (RI=12), thủy giải 0 °C 10 phút, chia 4 lô 5 kg, chiếu UV-C hai mặt (20 W/m², 50 cm) 0; 1,0; 2,5; 5,0 phút (tương ứng 0; 1,2; 3,0; 6,0 kJ/m²), hong khô 10 phút, bảo quản 0 °C, RH 95% 10 ngày.  

Đo chất lượng: màu sắc (L*, C*, h°), lực xuyên vỏ, lực tách cuống, hô hấp (mL CO₂/kg·h), SSC, TA (% malate), chỉ số chín (SSC/TA), phân loại pitting 6 mức, xác định tổng phenol, tannin, anthocyanin, flavonoid, hydroxycinnamate, FRAP, phân tích pectin tổng, pectin tan/không tan.  

Kết quả chính:  

  • Màu vỏ sẫm hơn (giảm L*, C*, h°) khi tăng liều UV-C; 6 kJ/m² làm vỏ đỏ sẫm.  
  • - Lực xuyên vỏ tăng ~15% ở 3 & 6 kJ/m²; lực tách cuống không đổi.  
  • - Hô hấp giảm tương ứng 5%, 8%, 14% ở 1,2; 3,0; 6,0 kJ/m².  
  • - RI tăng ở 6 kJ/m² do TA giảm, SSC không đổi.  
  • - Pitting: tăng quả không pitting (class 0), giảm class 5 ở 3 & 6 kJ/m².  
  • - Mô vỏ: FRAP, flavonoid tăng 70–75% ở 6 kJ/m²; anthocyanin tăng ở 3 & 6 kJ/m²; tổng phenol, hydroxycinnamate tăng theo liều; tỉ lệ mô vỏ/quả tăng rõ.  
  • - Pectin: tổng, tan, không tan đều tăng ở 6 kJ/m²; tỉ lệ tan/không tan giảm → giàu pectin không tan hơn.  
  • Phân tích chuyển hóa (51 chất phân cực, GC–MS, định lượng tương đối so adonitol):  
  • • Quả nguyên: ↓ fructose, glucose, glycerol, mannitol, inositol, gluconate, threonate; ↑ succinate, galactarate, galacturonate, threonine, aspartate; tăng glutamine, asparagine, oxoproline, phosphate.  
  • • Mô vỏ: ↓ mannose, malate, shikimate; ↑ maltotriose, galacturonate, glutamine, asparagine, oxoproline, phosphate.  
  • • Cả hai: malate giảm; glutamine, asparagine, oxoproline tăng.  
  • Cơ chế: UV-C chủ yếu tác động lớp biểu bì, kích hoạt chuyển hóa thứ cấp (flavonoid, phenolic) để bảo vệ quang, tăng chống oxy hóa, điều chỉnh chuyển hóa carbon–nitơ–acid hữu cơ, duy trì cấu trúc thành tế bào (pectin không tan), giảm mềm hóa và pitting.