Chín và trưởng thành quả bơ: động học acetogenin mạch thẳng và hồ sơ lipidomic từ thịt quả, tế bào idioblast và hạt

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vật liệu: Quả bơ ‘Hass’ thu ở Uruapan (Mexico) 2011–2014, phân nhóm theo khối lượng hoặc độ chín.  

Xử lý:  

  • Nghiên cứu I: Theo dõi thịt quả & hạt theo khối lượng (45–300 g), mẫu 3 lần lặp.  
  • - Nghiên cứu II: Theo dõi chín sau thu hoạch ở 3 mức (Unripe, Breaker, Ripe).  
  • - Nghiên cứu III: Tách idioblast bằng tiêu giải enzyme + lọc rây, kiểm tra bằng nhuộm DAPI, Nile Red và đo dòng chảy; phân tích cùng mẫu tương ứng.  
  • - Nghiên cứu IV: Nảy mầm hạt 70 ngày, lấy mẫu lá mầm, trục phôi, thân/rễ mầm.  
  • - Nghiên cứu V: So sánh năm thu hoạch (2011, 2013, 2014).  
  • Phân tích:  
  • - Acetogenin: tách chiết acetone, HPLC‑VWD, định danh theo chuẩn NMR, định lượng bằng đường chuẩn hoặc hệ số hấp thụ.  
  • - Acid béo: chiết Folch biến đổi + xà phòng hóa, HPLC‑ELSD, chuẩn từng acid.  
  • - Lipidomic: chiết acetone, LC‑ESI‑TOF‑MS (C18, gradient ACN/IPA + NH₄Ac, FA), phát hiện đỉnh bằng MZmine + thuật toán nội bộ, nhóm đặc trưng, gán danh tính sơ bộ qua LipidMAPS®.  
  • Kết quả chính:  
  • - Thịt quả & idioblast: TAC ổn định theo phát triển; idioblast chiếm ~98% TAC khi chín, chỉ 4,1% acid béo. Hồ sơ lipidomic: mesocarp mất TAG poly‑/mono‑unsat, DAG unsat tăng; idioblast TAG giảm, DAG mạch lẻ tăng.  
  • - Hạt: TAC thấp ở <90 g, tăng mạnh sau, đặc biệt avocatins (C19); lipidomic cho thấy giảm TAG/DAG (⅓ có acid béo mạch lẻ), tăng acetogenin và đồng phân, tìm thấy 35 acetogenin giả định (30 mới).  
  • - Nảy mầm: chỉ lá mầm chứa acetogenin, không thay đổi; trục phôi/mầm không phát hiện.  
  • - Năm thu hoạch: không khác biệt TAC giữa năm, dù 2013 khô hạn.  
  • Kết luận: Idioblast là nơi sinh tổng hợp acetogenin ở thịt quả; hạt (đặc biệt lá mầm) có thể tổng hợp độc lập sau giai đoạn đầu, với tiền chất từ TAG/DAG mạch lẻ qua catabolism/biên tập, có thể liên quan đến hoạt động LOX; acetogenin chiếm tỷ trọng lớn lipidome bơ.