Chỉ số quyền sở hữu trí tuệ trong phát minh dược phẩm: Phân tích toàn cầu giai đoạn 1960–2005

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Cấu trúc chỉ số:

  - Gồm ba thành phần:

    1. PP Index: đo lường sự hiện diện và thời hạn của 5 loại bảo hộ sáng chế dược phẩm (sản phẩm mới, quy trình sản xuất, chỉ định y khoa mới, công thức mới, quyền tiếp thị độc quyền)

    2. PPIA Index: đo lường việc tham gia 3 hiệp định quốc tế (Paris Convention, PCT, TRIPS)

    3. PPE Index: đo lường 6 yếu tố thực thi và hạn chế quyền sáng chế (lệnh cấm tạm thời, vi phạm gián tiếp, đảo ngược gánh nặng chứng minh, nguyên tắc cạn quyền quốc gia, yêu cầu sản xuất trong nước, thu hồi bằng sáng chế)

 

Phương pháp xây dựng:

  - Dữ liệu từ 154 quốc gia có dân số >1 triệu năm 2005

  - Các biến được mã hóa nhị phân (0 hoặc 1), trọng số bằng nhau

  - Chỉ số tổng hợp bằng phương pháp nhân để đảm bảo tính nhất quán

  - Giá trị PIPP dao động từ 0 đến 5

 

Kết quả:

  - Năm 1960: hầu hết quốc gia có PIPP gần bằng 0

  - Sau TRIPS 1995: PIPP tăng mạnh ở cả nước phát triển và đang phát triển

  - Trung Quốc và Ấn Độ đóng vai trò lớn trong tăng trưởng chỉ số toàn cầu

  - Không có mối liên hệ rõ ràng giữa PIPP và số lượng bằng sáng chế dược phẩm nội địa

 

So sánh với các chỉ số khác:

  - Tương quan thấp với chỉ số Ginarte-Park (rho ~0.46–0.71)

  - Tương quan cao với bằng sáng chế quy trình ở giai đoạn đầu, sau đó giảm

  - Tương quan với bằng sáng chế sản phẩm tăng dần từ 1980 đến 2000

 

Ý nghĩa chính sách:

  - Bảo hộ IP có thể không trực tiếp thúc đẩy phát minh nội địa, nhưng hỗ trợ thương mại, đầu tư và chuyển giao công nghệ

  - Cần nghiên cứu thêm về tác động dài hạn đến đổi mới sáng tạo và phúc lợi xã hội

  - Chỉ số PIPP là công cụ hữu ích để phân tích chính sách IP ngành dược