Chỉ số dựa trên danh mục bằng sáng chế để đánh giá lợi ích thương mại của tài nguyên di truyền thực vật quốc gia

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Tài nguyên di truyền từng được xem là tài sản chung của nhân loại, nhưng nay được công nhận là tài sản có chủ quyền theo Công ước Đa dạng Sinh học (CBD) và Nghị định thư Nagoya  

Việc chia sẻ lợi ích (ABS) thường được đàm phán trước khi có lợi ích thực tế → khó định giá chính xác  

Bằng sáng chế phản ánh tiềm năng công nghệ và giá trị thị trường → được dùng làm proxy để định giá PGRs  

Khung đánh giá gồm 4 bước: xây dựng danh mục bằng sáng chế, xác định chỉ số, gán trọng số bằng fuzzy AHP, phân loại giá trị PGRs  

Chỉ số công nghệ gồm: số lượng bằng sáng chế, số lượng yêu cầu bảo hộ, số trích dẫn xuôi/ngược, chỉ số tác động hiện tại (CII), tốc độ tăng trưởng  

Chỉ số thị trường gồm: độ đa dạng ngành liên quan, đa dạng quốc tịch người nộp đơn, tỷ lệ PCT, quy mô ngành liên quan, quy mô xuất khẩu ngành liên quan  

Chỉ số độc quyền: số loài cùng chi đã được đăng ký tại UPOV → càng ít loài thay thế thì giá trị càng cao  

Phương pháp fuzzy AHP giúp xử lý sự mơ hồ trong đánh giá chuyên gia, sử dụng thang đo ngôn ngữ và số mờ  

Khảo sát chuyên gia gồm 23 người: 10 từ doanh nghiệp (thực phẩm, dược, LED), 13 từ cơ quan công (viện luật, viện sinh học, viện công nghệ sinh học)  

Kết quả: chỉ số thị trường có trọng số cao hơn công nghệ, trong đó lợi nhuận là yếu tố quan trọng nhất  

Áp dụng cho 153 chi thực vật bản địa Hàn Quốc có bằng sáng chế từ 1975–2013 → phân loại thành 3 nhóm giá trị  

Bản đồ giá trị thể hiện mối quan hệ giữa công nghệ, thị trường và tính độc quyền của từng PGR  

Khung đánh giá giúp giảm thiếu hụt thông tin trong đàm phán ABS, hỗ trợ xác định giá trị tương đối của PGRs