Chế phẩm sinh học từ Bacillus amyloliquefaciens CPA-8 bằng công nghệ sấy tầng sôi phun để kiểm soát bệnh thối nâu sau thu hoạch trên quả hạch

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Chủng CPA-8 phân lập từ bề mặt quả xuân đào, định danh lại là B. amyloliquefaciens. Nuôi trong nồi lên men 2–5 L, môi trường cải tiến từ DSF, thay bằng PROSTAR 510A (protein đậu nành) 10–20 g/L; pH 6,5, 30 °C, 200 rpm, 0,33 vvm; thu mẫu định kỳ xác định CFU/mL. Thử chịu nhiệt 80 °C/12 phút để ước tính bào tử: 72 h đạt ~10⁸ CFU/mL bào tử, cao hơn 24–48 h.  

Sấy tầng sôi phun: 0,8 mm nozzle đáy, áp lực khí 80 kPa, nhiệt độ vào 65 °C, sản phẩm 42 °C; chất mang 300 g maltodextrin hoặc tinh bột khoai tây + 3,5 g tinh bột hồ hóa; CPA-8 cô đặc 10¹⁰ CFU/mL trong dịch nuôi; bổ sung chất bảo vệ, lắc 150 rpm, 60 phút. Maltodextrin: 20% sucrose+10% sữa gầy cho tỷ lệ sống cao nhất (-0,1 log giảm), 3,4×10⁹ CFU/g, thu hồi 341 g. Tinh bột khoai tây: 8,6×10⁹ CFU/g, thu hồi 258 g; maltodextrin 5% hoặc siro glucose 10% kém hơn.  

Độ ẩm: maltodextrin 7,0% RH, aw=0,33; tinh bột 9,8%, aw=0,36. Bảo quản: sau 15 tháng ở 4 °C và 22 °C, mật độ vẫn ~10¹⁰ CFU/g.  

Hiệu lực: so với tế bào tươi 72 h, chế phẩm bảo quản 6–10 tháng vẫn giảm mạnh tỷ lệ quả bệnh và kích thước vết thối trên tất cả đối tượng; mơ với maltodextrin hiệu quả thấp hơn (giảm <25%). Trung bình giảm 44,4–100% tỷ lệ bệnh, 46,2–100% mức độ bệnh. Không thấy ảnh hưởng tiêu cực của bảo quản lên hiệu quả.  

Kết luận: môi trường rẻ tiền với PROSTAR 510A, nuôi 72 h cho nhiều bào tử; sấy tầng sôi phun với 20% sucrose+10% sữa gầy và chất mang maltodextrin/tinh bột khoai tây cho chế phẩm bền, hiệu quả rộng, lưu trữ dài hạn, tiềm năng thương mại.