Các tiến bộ trong bảo vệ bản quyền bản đồ GIS — một tổng quan phản biện

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Phân biệt dữ liệu vector và raster: vector có độ chính xác cao, dung lượng nhỏ, khó nhúng watermark hơn  

Ba mô-đun chính: nhúng (embedding), đánh giá (evaluation), trích xuất (extraction)  

Nhúng: chia thành miền không gian (tọa độ, khối, quan hệ topo, góc) và miền biến đổi (wavelet, Fourier, cosine)  

Chiến lược nhúng: bit quan trọng (LSB/MSB), giãn sai biệt, điều chế lượng tử  

Đánh giá: độ trung thực (RMSE, PSNR, BER, NC, CR, LR), độ bền (trước tấn công hình học và tín hiệu), dung lượng, độ phức tạp, bảo mật  

Tấn công hình học: xoay, dịch, co giãn, cắt xén  

Tấn công tín hiệu: nén Douglas, thêm nhiễu, nội suy, thay đổi thứ tự  

Trích xuất: mù (blind), bán mù (semi-blind), không mù (non-blind)  

86% nghiên cứu dùng phương pháp mù, phù hợp với ứng dụng xác minh bản quyền  

Thiếu bộ dữ liệu chuẩn và chỉ số đánh giá phù hợp cho bản đồ vector  

Đề xuất cộng đồng nghiên cứu xây dựng bộ dữ liệu mở, chỉ số chất lượng bản đồ, và khung đánh giá độ bền chuẩn hóa  

Tài liệu có giá trị tổng hợp cao, giúp định hướng nghiên cứu watermark cho bản đồ số GIS