Brominated dioxins and furans in a cement kiln co-processing municipal solid waste

( 0 đánh giá )
Miễn phí

PBDD/Fs trong nguyên liệu đầu vào cao hơn nhiều so với các mẫu hạt thu từ các giai đoạn xử lý trong lò xi măng; hiệu suất phá hủy PBDD/Fs đạt ~98.6%.

   - Các vị trí hình thành chính là phần cuối lò (backend), nơi nhiệt độ thấp hơn (~600 °C), thuận lợi cho phản ứng tạo PBDD/Fs.

   - PBDFs có mức brom hóa cao (như HpBDF) chiếm 42–73% tổng PBDD/Fs trong các mẫu hạt; PBDDs ít hơn do cơ chế hình thành phức tạp hơn.

   - Có mối tương quan mạnh giữa nồng độ BDE-209 và HpBDF (R² = 0.82), cho thấy PBDE là tiền chất chính tạo PBDD/Fs qua phản ứng loại bỏ HBr và Br₂.

   - Tính toán lý thuyết bằng phương pháp DFT xác nhận phản ứng loại HBr từ octaBDE là thuận lợi về mặt năng lượng (ΔG = 2.8 kcal/mol).

   - So với PCDD/Fs, PBDD/Fs có cơ chế hình thành khác biệt: PCDD/Fs chủ yếu hình thành qua chlorination, còn PBDD/Fs qua loại brom từ PBDE.

   - Co-processing MSW không làm tăng đáng kể phát thải PBDD/Fs, nhưng có thể làm thay đổi hồ sơ đồng phân theo hướng tăng các hợp chất brom hóa cao.

   - Kết luận: lò xi măng có khả năng phá hủy PBDD/Fs hiệu quả; cần kiểm soát đồng thời PBDD/Fs và PCDD/Fs trong các quy trình nhiệt công nghiệp.