Biến đổi do khai thác thủy sản đối với lịch trình trưởng thành theo tuổi và chiều dài của ba loài cá đáy tại Firth of Clyde

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Chiều dài trưởng thành Lp50 giảm nhanh nhất ở cá cái, đặc biệt là haddock và whiting tại Clyde. Cá đực có xu hướng trưởng thành sớm hơn cá cái, nhưng tốc độ giảm Lp50 ở cá cái lại cao hơn. So sánh giữa vùng Clyde và vùng lân cận (Western Shelf) cho thấy Lp50 tại Clyde luôn thấp hơn, phản ánh áp lực khai thác cao hơn. Phân tích hồi quy cho thấy nhiệt độ và mật độ quần thể không giải thích được xu hướng giảm Lp50, trong khi yếu tố “cohort” (năm sinh) có ảnh hưởng mạnh. Điều này cho thấy có thể đã xảy ra thay đổi di truyền do khai thác chọn lọc kích thước, hoặc thay đổi sinh lý do môi trường. Từ năm 2005, nghề cá Nephrops chiếm phần lớn hoạt động tại Clyde, với lưới có mắt nhỏ (70–100 mm) khiến cá nhỏ dễ bị khai thác hơn. Tỷ lệ cá bị loại bỏ (discard) rất cao, đặc biệt là whiting (trung bình 62%), làm tăng áp lực chọn lọc lên cá chưa trưởng thành. Nếu thay đổi trưởng thành có yếu tố tiến hóa, thì quá trình phục hồi sẽ rất chậm, đòi hỏi thời gian dài và giảm mạnh áp lực khai thác. Nghiên cứu đề xuất cần có thêm dữ liệu về tỷ lệ tử vong do khai thác, lịch sử tăng trưởng và điều kiện cơ thể để xác định rõ nguyên nhân.