Bệnh mạch máu não và bệnh tăng huyết áp như nguyên nhân tử vong phối hợp tại Brazil giai đoạn 2004–2013

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + CBVD là nguyên nhân tử vong hàng đầu toàn cầu; HYPD là yếu tố nguy cơ chính nhưng thường bị đánh giá thấp nếu chỉ xét UCOD.

  + Phân tích MCOD giúp nhận diện mối liên hệ giữa các bệnh mạn tính cùng tồn tại lúc tử vong.

  • Mục tiêu:
  •   + Đánh giá tỷ lệ và mối liên hệ giữa CBVD và HYPD khi xét MCOD và UCOD.
  •   + Phân tích xu hướng theo vùng, giới, nhóm tuổi.
  • - Phương pháp:
  •   + Nguồn: SIM-DATASUS, mã ICD-10: CBVD (I60–I69), HYPD (I10–I15).
  •   + Phân loại: CBVD không kèm HYPD; HYPD không kèm CBVD; cả hai; không có.
  •   + Tính tỷ lệ đề cập (MCOD) và tỷ lệ chọn làm UCOD; điều chỉnh theo số nguyên nhân trung bình/giấy chứng tử.
  • - Kết quả chính:
  •   + 2004–2013: HYPD xuất hiện ở 16,5% MCOD; CBVD ở 11,6%.
  •   + Khi CBVD là UCOD → HYPD xuất hiện 40,9%; khi HYPD là UCOD → CBVD xuất hiện 5%.
  •   + CBVD không kèm HYPD → được chọn UCOD 74,4%; HYPD không kèm CBVD → được chọn UCOD 30%.
  •   + Xu hướng: HYPD (MCOD) tăng ở tất cả vùng, đặc biệt Đông Bắc; CBVD giảm nhẹ.
  •   + Nữ giới và người ≥70 tuổi có tỷ lệ đề cập cả hai bệnh cao hơn.
  •   + Số nguyên nhân trung bình/giấy chứng tử tăng từ 2,8 (2004) lên 3,0 (2013).
  • - Diễn giải:
  •   + HYPD bị đánh giá thấp nếu chỉ xét UCOD; MCOD cho thấy vai trò lớn hơn nhiều trong tử vong, kể cả tử vong do CBVD.
  •   + Giảm CBVD và tăng HYPD có thể phản ánh kiểm soát huyết áp tốt hơn, thay đổi quy tắc mã hóa UCOD, và cải thiện ghi chép nguyên nhân tử vong.
  •   + Khác biệt giới có thể liên quan đến hành vi tìm kiếm chăm sóc y tế và chẩn đoán bệnh mạn tính.
  • - Kết luận:
  •   + Phân tích MCOD giúp hiểu rõ hơn gánh nặng và mối liên hệ giữa CBVD và HYPD.
  •   + Cần tiếp tục cải thiện kiểm soát tăng huyết áp để giảm tử vong do CBVD và các biến chứng khác.