Bảo quản sau thu hoạch đậu Carioca (Phaseolus vulgaris L.) không làm giảm khả năng ức chế viêm trên tế bào đại thực bào THP-1 cảm ứng lipopolysaccharide

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguyên liệu: đậu Pontal (PO) và Madreperola (MP) trồng tại Brazil, thu hoạch 2013, bảo quản 22 ± 3 °C, RH <65% trong 0, 3, 6 tháng. Sau mỗi thời gian, đậu được nấu áp suất (1:2, 120 °C, 50 phút), sấy 60 °C, nghiền mịn, bảo quản −20 °C.  

Tiêu hóa giả lập: pepsin (pH 2, 2 h) → pancreatin (pH 7,5, 2 h), 35 °C; dừng 75 °C, lọc muối, đông khô.  

Phân tích:  

  • Protein & độ thủy phân: SDS‑PAGE nhận diện legumin, phaseolin, lectin, arcelin; protein thủy phân <10 kDa. Hiệu suất ~51%; DH ~56–60%, protein hòa tan ~25–26%, không khác biệt theo thời gian.  
  • - Phân đoạn peptide (<10 kDa): sắc ký loại trừ, xác định 3 vùng chính; hoạt tính: ORAC ~39 mmol TE/mg protein, ức chế DPP‑IV MP > PO (66,7% vs 49,3%), ức chế COX‑2 thấp (PO > MP).  
  • - Thủy phân phẩm toàn phần: ORAC MP > PO (88,9 vs 82,7 mmol TE/g), ức chế NO ~81–88%, chỉ số ưa nước âm (ưa nước).  
  • - Trình tự peptide: MP có 11, PO có 6 chuỗi hoạt tính; phổ biến VELVGPK (chống oxy hóa, ức chế DPP‑IV, ACE, kích thích glucose uptake), ngoài ra có ALVPVGSKPK, LAMPV, KLLALQKMRK…  
  • - Kháng viêm in vitro: PO giảm TNF‑α ~31% ở mọi nồng độ; MP giảm IL‑1β (0,1 mg/mL ngày 0; 5 mg/mL ngày 0 và 6) và PGE‑2 (mọi nồng độ ngày 0; 0,1 mg/mL ngày 6). Không ảnh hưởng tới sống sót tế bào.  
  • Kết luận: Bảo quản tới 6 tháng không làm suy giảm các đặc tính hóa lý và sinh học của peptide từ đậu Carioca; duy trì hoạt tính chống oxy hóa và ức chế viêm.