Bằng sáng chế được sử dụng, bị chặn và “ngủ quên” – Bằng chứng thực nghiệm từ khảo sát quy mô lớn các nhà sáng chế

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khoảng 40% bằng sáng chế không được sử dụng, trong đó 26% là không sử dụng chiến lược (blocking) và 13% là không sử dụng phi chiến lược (sleeping)  

Bằng sáng chế được sử dụng gồm: nội bộ (sản phẩm, quy trình), bán, cấp phép, hoặc tạo công ty mới  

Bằng sáng chế không sử dụng chiến lược thường nhằm ngăn đối thủ tiếp cận công nghệ hoặc làm “hàng rào” đàm phán  

Bằng sáng chế ngủ quên thường do không tìm được ứng dụng thương mại, không có đối tác cấp phép, hoặc chờ thời điểm khai thác phù hợp  

Sử dụng mô hình logit đa biến để phân tích mối liên hệ giữa hình thức sử dụng và các biến như:  

  - Độ phức tạp công nghệ (số lượng trích dẫn chéo giữa ba công ty – “triples”)  

  - Cạnh tranh công nghệ (số lượng đối thủ, số lượng công ty cùng lĩnh vực IPC)  

  - Giá trị bằng sáng chế (số lượng yêu cầu bảo hộ, kích thước gia đình sáng chế, tính tổng quát công nghệ)  

  - Độ hợp lệ pháp lý (số lượng trích dẫn X/Y từ tài liệu trước đó)  

  - Quy mô tổ chức, số lượng nhà sáng chế, tình trạng cấp bằng  

Kết quả:

  - Bằng sáng chế có giá trị cao (nhiều nhà sáng chế, gia đình lớn) ít bị “ngủ quên” hơn  

  - Cạnh tranh cao làm tăng khả năng không sử dụng chiến lược  

  - Bằng sáng chế có tính tổng quát cao và nhiều yêu cầu bảo hộ khó khai thác thương mại  

  - Bằng sáng chế có tính pháp lý không chắc chắn thường bị dùng để chặn đối thủ  

  - Công ty lớn có tỷ lệ bằng sáng chế không sử dụng cao hơn SME  

  - Mỹ có tỷ lệ cấp phép và bán bằng sáng chế cao hơn EU và Nhật → thị trường công nghệ phát triển hơn  

Khuyến nghị chính sách:

  - Nên tăng tiêu chuẩn cấp bằng để giảm bằng sáng chế chiến lược  

  - Áp dụng cơ chế “license of right” để khuyến khích khai thác bằng sáng chế ngủ quên  

  - Hỗ trợ SME tiếp cận bằng sáng chế không sử dụng từ công ty lớn  

  - Giảm chi phí áp dụng công nghệ tổng quát để tăng khả năng khai thác