Assessment of groundwater vulnerability to contamination: a case study

( 0 đánh giá )
Miễn phí

SI sử dụng 5 tham số: độ sâu mực nước, tốc độ bổ cập, môi trường tầng chứa, địa hình và sử dụng đất. Trọng số được xác định bằng AHP.

   - GALDIT sử dụng 6 tham số: loại tầng chứa, độ dẫn thủy lực, độ cao mực nước, khoảng cách đến biển, mức độ xâm nhập mặn hiện tại và độ dày tầng chứa. Trọng số cũng được xác định bằng AHP, với tham số khoảng cách đến biển được ưu tiên cao nhất.

   - Dữ liệu thực địa từ 12 giếng quan trắc trong hai mùa: sau gió mùa (post-monsoon) và trước gió mùa (pre-monsoon).

   - Kết quả:

     - SI cho thấy phần lớn khu vực có mức độ dễ tổn thương trung bình đến cao, đặc biệt quanh các giếng W2, W10, W11 và W12.

     - GALDIT cho thấy xâm nhập mặn đang bắt đầu tại các giếng gần biển như W6, W9, W10.

     - Phân tích nhân tố (factor analysis) xác định TDS, EC, độ mặn, Na⁺ và Cl⁻ là các chỉ số chính của ô nhiễm, đặc biệt trong mùa khô.

     - Tỷ lệ Ca²⁺/Mg²⁺ > 1 tại nhiều giếng xác nhận xâm nhập mặn; tỷ lệ Na⁺/Cl⁻ > 1 cho thấy ô nhiễm do con người.

   - Kết luận: Cần giám sát liên tục chất lượng nước ngầm để ngăn ngừa ô nhiễm và xâm nhập mặn, đặc biệt tại các vùng ven biển đang đô thị hóa nhanh.